Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek MT6580 MediaTek MT6580
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs MediaTek MT6580

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G

WINNER
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G

Xếp hạng: 26 Điểm
MediaTek MT6580

MediaTek MT6580

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek MT6580
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
1
Màn biểu diễn
1
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
3
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G: 257452 MediaTek MT6580: 101897

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G: 2133 MHz MediaTek MT6580: 533 MHz

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G: 8 nm MediaTek MT6580: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G: 950 MHz MediaTek MT6580: 500 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G: 8 MediaTek MT6580: 4

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. MediaTek MT6580 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1300 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.8 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.3 GHz.

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek MT6580 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-400 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 950 MHz. MediaTek MT6580 hoạt động ở tần số 500 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek MT6580 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 2. Đồng thời, thông lượng đạt 4 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G đã ghi được 257452 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1595 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6580 trong Antutu đã nhận được 101897 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 374 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G tốt hơn MediaTek MT6580?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 257452 против 101897 , thêm về 153%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 533 MHz, thêm về 300%
  • Quy trình công nghệ 8 nm против 28 nm, ít hơn bởi -71%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 950 MHz против 500 MHz, thêm về 90%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 1.8 GHz против 1.3 GHz, thêm về 38%
  • Băng thông bộ nhớ 17 GB/s против 4 GB/s, thêm về 325%
  • DirectX 12.1 против 10 , thêm về 21%

So sánh Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G và MediaTek MT6580: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek MT6580
MediaTek MT6580
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
533 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
4 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
128
max 1536
Trung bình: 122.4
32
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.8 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
1.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
552 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
6 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
257452
max 988414
Trung bình: 324226.4
101897
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
509
max 1986
Trung bình: 490.3
104
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1595
max 16511
Trung bình: 1759.3
374
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G và MediaTek MT6580 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G đã ghi được 257452 điểm. MediaTek MT6580 đã ghi được 101897 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G có 8 lõi. MediaTek MT6580 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6580 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G và MediaTek MT6580?

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6580 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-400 MP2.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G có tốc độ 2200 MHz. MediaTek MT6580 hoạt động ở tần số 1300 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6580 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6580 đạt 1.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek MT6580 có tối đa Không có dữ liệu Watt.