AMD Ryzen 5 6680U AMD Ryzen 5 6680U
MediaTek MT6580 MediaTek MT6580
VS

So sánh AMD Ryzen 5 6680U vs MediaTek MT6580

AMD Ryzen 5 6680U

AMD Ryzen 5 6680U

Xếp hạng: 1 Điểm
MediaTek MT6580

WINNER
MediaTek MT6580

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 6680U
MediaTek MT6580
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
10
1
Màn biểu diễn
2
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

AMD Ryzen 5 6680U: 6400 MHz MediaTek MT6580: 533 MHz

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 6680U: 6 nm MediaTek MT6580: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

AMD Ryzen 5 6680U: 1900 MHz MediaTek MT6580: 500 MHz

Số của chủ đề

AMD Ryzen 5 6680U: 12 MediaTek MT6580: 4

Tần số bộ xử lý tối đa

AMD Ryzen 5 6680U: 4.4 GHz MediaTek MT6580: 1.3 GHz

Mô tả

AMD Ryzen 5 6680U - 6 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2900 GHz. MediaTek MT6580 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1300 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 4.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.3 GHz.

AMD Ryzen 5 6680U tiêu thụ 28 Watt và MediaTek MT6580 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. AMD Ryzen 5 6680U được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-400 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1900 MHz. MediaTek MT6580 hoạt động ở tần số 500 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 6680U có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 64 GB. Và thông lượng của nó là 77 GB/giây. MediaTek MT6580 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 2. Đồng thời, thông lượng đạt 4 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, AMD Ryzen 5 6680U đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6580 trong Antutu đã nhận được 101897 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 374 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT6580 tốt hơn AMD Ryzen 5 6680U?

  • tần số bộ nhớ 6400 MHz против 533 MHz, thêm về 1101%
  • Quy trình công nghệ 6 nm против 28 nm, ít hơn bởi -79%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 1900 MHz против 500 MHz, thêm về 280%
  • Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 4.4 GHz против 1.3 GHz, thêm về 238%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.512 MB, thêm về 681%
  • Băng thông bộ nhớ 77 GB/s против 4 GB/s, thêm về 1825%
  • tối đa. Ký ức 64 GB против 2 GB, thêm về 3100%

So sánh AMD Ryzen 5 6680U và MediaTek MT6580: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 5 6680U
MediaTek MT6580
MediaTek MT6580
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
phiên bản FMA
Đề cập đến một lệnh thực hiện phép toán nhân và cộng cùng một lúc. Điều này cho phép bạn cải thiện hiệu suất khi thực hiện các thao tác tính toán chuyên sâu, chẳng hạn như các phép tính toán học, với một lệnh duy nhất. Các phiên bản mới hơn của FMA bao gồm các tính năng và tối ưu hóa bổ sung để cải thiện hiệu suất và độ chính xác của tính toán. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3.8
max 4
Trung bình: 3.8
AVX
Một tập hợp các hướng dẫn mở rộng khả năng của bộ xử lý để thực hiện các tính toán song song trên dữ liệu vectơ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản SSE
Đề cập đến một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để thực hiện các thao tác song song trên dữ liệu trong bộ xử lý. SSE cải thiện hiệu suất xử lý của các tác vụ đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video. Các phiên bản mới hơn của SSE bao gồm các hướng dẫn và tính năng bổ sung để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2
max 4.1
Trung bình: 2.7
max 4.1
Trung bình: 2.7
Ảo hóa phần cứng
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
FP7
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
6400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
533 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
77 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
4 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
2 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
6
max 16
Trung bình: 6.4
4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
512
max 1536
Trung bình: 122.4
32
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2900 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
Chứa
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
8 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.4 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
1.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
0.512 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1550 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
6 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

AMD Ryzen 5 6680U và MediaTek MT6580 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, AMD Ryzen 5 6680U đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek MT6580 đã ghi được 101897 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 6680U có 6 lõi. MediaTek MT6580 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

AMD Ryzen 5 6680U có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6580 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên AMD Ryzen 5 6680U và MediaTek MT6580?

AMD Ryzen 5 6680U sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek MT6580 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-400 MP2.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 6680U có tốc độ 2900 MHz. MediaTek MT6580 hoạt động ở tần số 1300 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

AMD Ryzen 5 6680U hỗ trợ DDR5. MediaTek MT6580 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 6680U có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6580 đạt 1.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 6680U có thể lên tới 28 Watts. MediaTek MT6580 có tối đa 28 Watt.