Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084
MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 vs MediaTek Helio X20

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084

Xếp hạng: 1 Điểm
MediaTek Helio X20

WINNER
MediaTek Helio X20

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084
MediaTek Helio X20
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Màn biểu diễn
3
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084: 800 MHz MediaTek Helio X20: 933 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084: Chứa MediaTek Helio X20: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084: 28 nm MediaTek Helio X20: 20 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084: 500 MHz MediaTek Helio X20: 780 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084: 4 MediaTek Helio X20:

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek Helio X20 được trang bị các lõi 10 có tốc độ 2100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.1 GHz.

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Helio X20 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-T880 MP4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 500 MHz. MediaTek Helio X20 hoạt động ở tần số 780 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là 25.6 GB/giây. MediaTek Helio X20 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Helio X20 trong Antutu đã nhận được 120349 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 755 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Helio X20 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084?

  • Băng thông bộ nhớ 25.6 GB/s против 13 GB/s, thêm về 97%

So sánh Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 và MediaTek Helio X20: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084
Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084
MediaTek Helio X20
MediaTek Helio X20
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
25.6 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
13 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 và MediaTek Helio X20 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Helio X20 đã ghi được 120349 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 có Không có dữ liệu lõi. MediaTek Helio X20 có 10 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Helio X20 có 3000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 và MediaTek Helio X20?

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Helio X20 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T880 MP4.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek Helio X20 hoạt động ở tần số 2100 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. MediaTek Helio X20 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Helio X20 đạt 2.1 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Helio X20 có tối đa Không có dữ liệu Watt.