MediaTek Helio P30 MediaTek Helio P30
MediaTek Helio X10 MediaTek Helio X10
VS

So sánh MediaTek Helio P30 vs MediaTek Helio X10

MediaTek Helio P30

MediaTek Helio P30

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek Helio X10

WINNER
MediaTek Helio X10

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
MediaTek Helio P30
MediaTek Helio X10
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Màn biểu diễn
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek Helio P30: 1600 MHz MediaTek Helio X10: 933 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek Helio P30: KHÔNG MediaTek Helio X10: Да

Quy trình công nghệ

MediaTek Helio P30: 16 nm MediaTek Helio X10: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek Helio P30: 950 MHz MediaTek Helio X10: 700 MHz

Số của chủ đề

MediaTek Helio P30: 8 MediaTek Helio X10: 8

Mô tả

MediaTek Helio P30 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1650 GHz. MediaTek Helio X10 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

MediaTek Helio P30 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Helio X10 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Helio P30 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 950 MHz. MediaTek Helio X10 hoạt động ở tần số 700 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Helio P30 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là 13 GB/giây. MediaTek Helio X10 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 13.91 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Helio P30 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 503 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Helio X10 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Helio X10 tốt hơn MediaTek Helio P30?

  • tần số bộ nhớ 1600 MHz против 933 MHz, thêm về 71%
  • Quy trình công nghệ 16 nm против 28 nm, ít hơn bởi -43%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 950 MHz против 700 MHz, thêm về 36%
  • tối đa. Ký ức 6 GB против 4 GB, thêm về 50%
  • Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%

So sánh MediaTek Helio P30 và MediaTek Helio X10: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Helio P30
MediaTek Helio P30
MediaTek Helio X10
MediaTek Helio X10
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
5
max 5.1
Trung bình: 2.7
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
13 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
13.91 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
6 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
32
max 1536
Trung bình: 122.4
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1650 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
2 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
67 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

MediaTek Helio P30 và MediaTek Helio X10 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Helio P30 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Helio X10 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Helio P30 có 8 lõi. MediaTek Helio X10 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Helio P30 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Helio X10 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Helio P30 và MediaTek Helio X10?

MediaTek Helio P30 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Helio X10 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Helio P30 có tốc độ 1650 MHz. MediaTek Helio X10 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Helio P30 hỗ trợ DDR4. MediaTek Helio X10 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Helio P30 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Helio X10 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Helio P30 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Helio X10 có tối đa Không có dữ liệu Watt.