Intel Atom x7 Z8750 Intel Atom x7 Z8750
Mediatek Helio P60 Mediatek Helio P60
VS

So sánh Intel Atom x7 Z8750 vs Mediatek Helio P60

Intel Atom x7 Z8750

Intel Atom x7 Z8750

Xếp hạng: 1 Điểm
Mediatek Helio P60

WINNER
Mediatek Helio P60

Xếp hạng: 23 Điểm
cấp độ
Intel Atom x7 Z8750
Mediatek Helio P60
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
3
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Intel Atom x7 Z8750: 1600 MHz Mediatek Helio P60: 1800 MHz

Quy trình công nghệ

Intel Atom x7 Z8750: 14 nm Mediatek Helio P60: 12 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Intel Atom x7 Z8750: 200 MHz Mediatek Helio P60: 800 MHz

Số của chủ đề

Intel Atom x7 Z8750: 4 Mediatek Helio P60: 8

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

Intel Atom x7 Z8750: 600 MHz Mediatek Helio P60: 800 MHz

Mô tả

Intel Atom x7 Z8750 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Mediatek Helio P60 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.

Intel Atom x7 Z8750 tiêu thụ 4 Watt và Mediatek Helio P60 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Intel Atom x7 Z8750 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G72 MP3. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 200 MHz. Mediatek Helio P60 hoạt động ở tần số 800 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom x7 Z8750 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 25.6 GB/giây. Mediatek Helio P60 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Intel Atom x7 Z8750 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Mediatek Helio P60 trong Antutu đã nhận được 165947 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1054 điểm.

Kết quả.

Tại sao Mediatek Helio P60 tốt hơn Intel Atom x7 Z8750?

  • Băng thông bộ nhớ 25.6 GB/s против 13 GB/s, thêm về 97%

So sánh Intel Atom x7 Z8750 và Mediatek Helio P60: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom x7 Z8750
Intel Atom x7 Z8750
Mediatek Helio P60
Mediatek Helio P60
Giao diện và thông tin liên lạc
MMX
Một tập hợp các hướng dẫn được thiết kế để tăng tốc độ xử lý nội dung đa phương tiện.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản SSE
Đề cập đến một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để thực hiện các thao tác song song trên dữ liệu trong bộ xử lý. SSE cải thiện hiệu suất xử lý của các tác vụ đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video. Các phiên bản mới hơn của SSE bao gồm các hướng dẫn và tính năng bổ sung để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.2
max 4.1
Trung bình: 2.7
max 4.1
Trung bình: 2.7
Ảo hóa phần cứng
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
25.6 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
13 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB

FAQ

Intel Atom x7 Z8750 và Mediatek Helio P60 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Intel Atom x7 Z8750 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Mediatek Helio P60 đã ghi được 165947 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom x7 Z8750 có Không có dữ liệu lõi. Mediatek Helio P60 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Intel Atom x7 Z8750 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Mediatek Helio P60 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Intel Atom x7 Z8750 và Mediatek Helio P60?

Intel Atom x7 Z8750 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Mediatek Helio P60 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G72 MP3.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom x7 Z8750 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Mediatek Helio P60 hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Intel Atom x7 Z8750 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Mediatek Helio P60 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom x7 Z8750 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Mediatek Helio P60 đạt 2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom x7 Z8750 có thể lên tới 4 Watts. Mediatek Helio P60 có tối đa 4 Watt.