Apple A8 Apple A8
Mediatek Helio P60 Mediatek Helio P60
VS

So sánh Apple A8 vs Mediatek Helio P60

Apple A8

Apple A8

Xếp hạng: 0 Điểm
Mediatek Helio P60

WINNER
Mediatek Helio P60

Xếp hạng: 23 Điểm
cấp độ
Apple A8
Mediatek Helio P60
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Màn biểu diễn
0
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Apple A8: 1600 MHz Mediatek Helio P60: 1800 MHz

hỗ trợ 4G

Apple A8: Chứa Mediatek Helio P60: Chứa

Quy trình công nghệ

Apple A8: 20 nm Mediatek Helio P60: 12 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Apple A8: 530 MHz Mediatek Helio P60: 800 MHz

Số của chủ đề

Apple A8: 2 Mediatek Helio P60: 8

Mô tả

Apple A8 - 2 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1100 GHz. Mediatek Helio P60 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.5 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.

Apple A8 tiêu thụ 5 Watt và Mediatek Helio P60 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Apple A8 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G72 MP3. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 530 MHz. Mediatek Helio P60 hoạt động ở tần số 800 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A8 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 1 GB. Và thông lượng của nó là 13 GB/giây. Mediatek Helio P60 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 13 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 580 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Mediatek Helio P60 trong Antutu đã nhận được 165947 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1054 điểm.

Kết quả.

Tại sao Mediatek Helio P60 tốt hơn Apple A8?

So sánh Apple A8 và Mediatek Helio P60: khoảng thời gian cơ bản

Apple A8
Apple A8
Mediatek Helio P60
Mediatek Helio P60
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
13 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
13 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
1 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
128
max 1536
Trung bình: 122.4
48
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1100 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.5 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
140 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
90 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Apple A8 và Mediatek Helio P60 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Mediatek Helio P60 đã ghi được 165947 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple A8 có 2 lõi. Mediatek Helio P60 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Apple A8 có 2000 triệu bóng bán dẫn. Mediatek Helio P60 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Apple A8 và Mediatek Helio P60?

Apple A8 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Mediatek Helio P60 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G72 MP3.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple A8 có tốc độ 1100 MHz. Mediatek Helio P60 hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Apple A8 hỗ trợ DDR3. Mediatek Helio P60 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple A8 có tần số tối đa là 1.5 Hz. Tần số tối đa cho Mediatek Helio P60 đạt 2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple A8 có thể lên tới 5 Watts. Mediatek Helio P60 có tối đa 5 Watt.