Qualcomm Snapdragon 778G Plus Qualcomm Snapdragon 778G Plus
MediaTek Helio G90T MediaTek Helio G90T
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 778G Plus vs MediaTek Helio G90T

Qualcomm Snapdragon 778G Plus

WINNER
Qualcomm Snapdragon 778G Plus

Xếp hạng: 55 Điểm
MediaTek Helio G90T

MediaTek Helio G90T

Xếp hạng: 40 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 778G Plus
MediaTek Helio G90T
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
3
Màn biểu diễn
0
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
6
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Qualcomm Snapdragon 778G Plus: 545560 MediaTek Helio G90T: 341456

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 778G Plus: 3200 MHz MediaTek Helio G90T: 2133 MHz

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 778G Plus: 6 nm MediaTek Helio G90T: 12 nm

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 778G Plus: 8 MediaTek Helio G90T: 8

tối đa. Ký ức

Qualcomm Snapdragon 778G Plus: 16 GB MediaTek Helio G90T: 10 GB

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 778G Plus - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2500 GHz. MediaTek Helio G90T được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2050 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.05 GHz.

Qualcomm Snapdragon 778G Plus tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Helio G90T 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 778G Plus được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G76MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek Helio G90T hoạt động ở tần số 800 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 778G Plus có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Helio G90T hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 10. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 778G Plus đã ghi được 545560 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2964 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Helio G90T trong Antutu đã nhận được 341456 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1725 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 778G Plus tốt hơn MediaTek Helio G90T?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 545560 против 341456 , thêm về 60%
  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2133 MHz, thêm về 50%
  • Quy trình công nghệ 6 nm против 12 nm, ít hơn bởi -50%
  • tối đa. Ký ức 16 GB против 10 GB, thêm về 60%
  • Phiên bản RAM (DDR) 5 против 4 , thêm về 25%
  • trình đổ bóng GPU 384 против 64 , thêm về 500%
  • Điểm GeekBench 5 lõi đơn 816 против 472 , thêm về 73%

So sánh Qualcomm Snapdragon 778G Plus và MediaTek Helio G90T: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 778G Plus
Qualcomm Snapdragon 778G Plus
MediaTek Helio G90T
MediaTek Helio G90T
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
10 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
384
max 1536
Trung bình: 122.4
64
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2500 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2050 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
2 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
545560
max 988414
Trung bình: 324226.4
341456
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
816
max 1986
Trung bình: 490.3
472
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
2964
max 16511
Trung bình: 1759.3
1725
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 778G Plus và MediaTek Helio G90T đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 778G Plus đã ghi được 545560 điểm. MediaTek Helio G90T đã ghi được 341456 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 778G Plus có 8 lõi. MediaTek Helio G90T có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 778G Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Helio G90T có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 778G Plus và MediaTek Helio G90T?

Qualcomm Snapdragon 778G Plus sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Helio G90T đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G76MC4.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 778G Plus có tốc độ 2500 MHz. MediaTek Helio G90T hoạt động ở tần số 2050 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 778G Plus hỗ trợ DDR5. MediaTek Helio G90T hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 778G Plus có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Helio G90T đạt 2.05 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 778G Plus có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Helio G90T có tối đa Không có dữ liệu Watt.