MediaTek Helio A22 MediaTek Helio A22
MediaTek MT6737 MediaTek MT6737
VS

So sánh MediaTek Helio A22 vs MediaTek MT6737

MediaTek Helio A22

MediaTek Helio A22

Xếp hạng: 15 Điểm
MediaTek MT6737

WINNER
MediaTek MT6737

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
MediaTek Helio A22
MediaTek MT6737
Giao diện và thông tin liên lạc
6
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
1
Màn biểu diễn
9
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

MediaTek Helio A22: 90238 MediaTek MT6737: 124619

tần số bộ nhớ

MediaTek Helio A22: 1800 MHz MediaTek MT6737: 640 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek Helio A22: Chứa MediaTek MT6737: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek Helio A22: 12 nm MediaTek MT6737: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek Helio A22: 660 MHz MediaTek MT6737: 600 MHz

Mô tả

MediaTek Helio A22 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. MediaTek MT6737 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1300 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.3 GHz.

MediaTek Helio A22 tiêu thụ 4 Watt và MediaTek MT6737 7 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Helio A22 được trang bị PowerVR GE8320. Cái thứ hai sử dụng Mali-T720 MP2. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 660 MHz. MediaTek MT6737 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Helio A22 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là 14 GB/giây. MediaTek MT6737 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 3. Đồng thời, thông lượng đạt 5 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Helio A22 đã ghi được 90238 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 549 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek MT6737 trong Antutu đã nhận được 124619 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 454 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek MT6737 tốt hơn MediaTek Helio A22?

  • tần số bộ nhớ 1800 MHz против 640 MHz, thêm về 181%
  • Quy trình công nghệ 12 nm против 28 nm, ít hơn bởi -57%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 660 MHz против 600 MHz, thêm về 10%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 2 GHz против 1.3 GHz, thêm về 54%
  • Băng thông bộ nhớ 14 GB/s против 5 GB/s, thêm về 180%
  • tối đa. Ký ức 6 GB против 3 GB, thêm về 100%
  • DirectX 12 против 11 , thêm về 9%

So sánh MediaTek Helio A22 và MediaTek MT6737: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Helio A22
MediaTek Helio A22
MediaTek MT6737
MediaTek MT6737
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1
max 1.1
Trung bình: 1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
Độ phân giải máy ảnh (tối đa)
21
max 200
Trung bình: 69
13
max 200
Trung bình: 69
quay video 4K
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
WAV
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
AIFF
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.
Chứa
Chứa
MP4
Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.
Chứa
Chứa
CAF
Chứa
Chứa
GPS
Chứa
Chứa
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
phiên bản UFC
5.1
max
Trung bình:
5
max
Trung bình:
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
5
max 5.1
Trung bình: 2.7
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
5
max 6
Trung bình: 5.2
4
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1800 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
640 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
14 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
5 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
6 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
3 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
4
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
PowerVR GE8320
Mali-T720 MP2
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Rogue
Midgard
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
64
max 1536
Trung bình: 122.4
32
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
300 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
150 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
50 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
1.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
32 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
41 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
33 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
90238
max 988414
Trung bình: 324226.4
124619
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
156
max 1986
Trung bình: 490.3
122
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
549
max 16511
Trung bình: 1759.3
454
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

MediaTek Helio A22 và MediaTek MT6737 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Helio A22 đã ghi được 90238 điểm. MediaTek MT6737 đã ghi được 124619 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Helio A22 có 4 lõi. MediaTek MT6737 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Helio A22 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek MT6737 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Helio A22 và MediaTek MT6737?

MediaTek Helio A22 sử dụng PowerVR GE8320. Bộ xử lý MediaTek MT6737 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T720 MP2.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Helio A22 có tốc độ 2000 MHz. MediaTek MT6737 hoạt động ở tần số 1300 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Helio A22 hỗ trợ DDR4. MediaTek MT6737 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Helio A22 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek MT6737 đạt 1.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Helio A22 có thể lên tới 4 Watts. MediaTek MT6737 có tối đa 4 Watt.