So sánh MediaTek Dimensity 800U vs MediaTek Dimensity 900
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 800U - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. MediaTek Dimensity 900 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
MediaTek Dimensity 800U tiêu thụ 10 Watt và MediaTek Dimensity 900 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 800U được trang bị Mali-G57 MC3. Cái thứ hai sử dụng Mali-G68 MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 900 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 800U có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek Dimensity 900 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 18 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1969 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 900 trong Antutu đã nhận được 399059 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2029 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 900 tốt hơn MediaTek Dimensity 800U?
So sánh MediaTek Dimensity 800U và MediaTek Dimensity 900: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 800U và MediaTek Dimensity 900 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm. MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 800U có 8 lõi. MediaTek Dimensity 900 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 800U có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 900 có 10000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 800U và MediaTek Dimensity 900?
MediaTek Dimensity 800U sử dụng Mali-G57 MC3. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 900 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G68 MC4.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 800U có tốc độ 2400 MHz. MediaTek Dimensity 900 hoạt động ở tần số 2400 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 800U hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 900 hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 800U có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 900 đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 800U có thể lên tới 10 Watts. MediaTek Dimensity 900 có tối đa 10 Watt.