Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 3110
MediaTek Dimensity 820 MediaTek Dimensity 820
VS

So sánh Samsung Exynos 3110 vs MediaTek Dimensity 820

Samsung Exynos 3110

Samsung Exynos 3110

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek Dimensity 820

WINNER
MediaTek Dimensity 820

Xếp hạng: 49 Điểm
cấp độ
Samsung Exynos 3110
MediaTek Dimensity 820
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
0
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Samsung Exynos 3110: 400 MHz MediaTek Dimensity 820: 2133 MHz

Quy trình công nghệ

Samsung Exynos 3110: 45 nm MediaTek Dimensity 820: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Samsung Exynos 3110: 200 MHz MediaTek Dimensity 820: 650 MHz

Số của chủ đề

Samsung Exynos 3110: 1 MediaTek Dimensity 820: 8

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

Samsung Exynos 3110: 200 MHz MediaTek Dimensity 820: MHz

Mô tả

Samsung Exynos 3110 - 1 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1000 GHz. MediaTek Dimensity 820 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.6 GHz.

Samsung Exynos 3110 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 820 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Samsung Exynos 3110 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G57 MC5. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 200 MHz. MediaTek Dimensity 820 hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Samsung Exynos 3110 có thể hỗ trợ DDR2. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 820 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Exynos 3110 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 879 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 820 trong Antutu đã nhận được 422242 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2514 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 820 tốt hơn Samsung Exynos 3110?

So sánh Samsung Exynos 3110 và MediaTek Dimensity 820: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Exynos 3110
Samsung Exynos 3110
MediaTek Dimensity 820
MediaTek Dimensity 820
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
1
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2600 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
3 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Samsung Exynos 3110 và MediaTek Dimensity 820 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Samsung Exynos 3110 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Dimensity 820 đã ghi được 422242 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Samsung Exynos 3110 có 1 lõi. MediaTek Dimensity 820 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Samsung Exynos 3110 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 820 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Samsung Exynos 3110 và MediaTek Dimensity 820?

Samsung Exynos 3110 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 820 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G57 MC5.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Samsung Exynos 3110 có tốc độ 1000 MHz. MediaTek Dimensity 820 hoạt động ở tần số 2600 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Samsung Exynos 3110 hỗ trợ DDR2. MediaTek Dimensity 820 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Samsung Exynos 3110 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 820 đạt 2.6 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Samsung Exynos 3110 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 820 có tối đa Không có dữ liệu Watt.