MediaTek MT8151 MediaTek MT8151
MediaTek Dimensity 820 MediaTek Dimensity 820
VS

So sánh MediaTek MT8151 vs MediaTek Dimensity 820

MediaTek MT8151

MediaTek MT8151

Xếp hạng: 0 Điểm
MediaTek Dimensity 820

WINNER
MediaTek Dimensity 820

Xếp hạng: 49 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8151
MediaTek Dimensity 820
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Màn biểu diễn
1
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8151: 28 nm MediaTek Dimensity 820: 7 nm

Số của chủ đề

MediaTek MT8151: 8 MediaTek Dimensity 820: 8

Tần số bộ xử lý tối đa

MediaTek MT8151: 1.7 GHz MediaTek Dimensity 820: 2.6 GHz

Lệnh Intel® AES-NI

MediaTek MT8151: KHÔNG MediaTek Dimensity 820: Да

Hệ số nhân đã được mở khóa

MediaTek MT8151: KHÔNG MediaTek Dimensity 820: KHÔNG

Mô tả

MediaTek MT8151 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1700 GHz. MediaTek Dimensity 820 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.7 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.6 GHz.

MediaTek MT8151 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 820 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8151 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G57 MC5. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek Dimensity 820 hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8151 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 820 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8151 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 820 trong Antutu đã nhận được 422242 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2514 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 820 tốt hơn MediaTek MT8151?

So sánh MediaTek MT8151 và MediaTek Dimensity 820: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8151
MediaTek MT8151
MediaTek Dimensity 820
MediaTek Dimensity 820
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
64
max 1536
Trung bình: 122.4
80
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1700 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2600 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.7 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.6 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8151 và MediaTek Dimensity 820 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8151 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Dimensity 820 đã ghi được 422242 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8151 có 8 lõi. MediaTek Dimensity 820 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8151 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 820 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8151 và MediaTek Dimensity 820?

MediaTek MT8151 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 820 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G57 MC5.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8151 có tốc độ 1700 MHz. MediaTek Dimensity 820 hoạt động ở tần số 2600 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8151 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. MediaTek Dimensity 820 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8151 có tần số tối đa là 1.7 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 820 đạt 2.6 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8151 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 820 có tối đa Không có dữ liệu Watt.