So sánh Samsung Exynos 880 vs MediaTek Dimensity 800U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Samsung Exynos 880 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. MediaTek Dimensity 800U được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
Samsung Exynos 880 tiêu thụ 7 Watt và MediaTek Dimensity 800U 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Samsung Exynos 880 được trang bị Mali G76 MP5. Cái thứ hai sử dụng Mali-G57 MC3. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 720 MHz. MediaTek Dimensity 800U hoạt động ở tần số 850 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Samsung Exynos 880 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 800U hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 12. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Exynos 880 đã ghi được 132594 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1868 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 800U trong Antutu đã nhận được 391445 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1969 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800U tốt hơn Samsung Exynos 880?
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 2.4 GHz, thêm về 38%
- Điện năng tiêu thụ (TDP) 7 W против 10 W, ít hơn bởi -30%
So sánh Samsung Exynos 880 và MediaTek Dimensity 800U: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Samsung Exynos 880 và MediaTek Dimensity 800U đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Samsung Exynos 880 đã ghi được 132594 điểm. MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Samsung Exynos 880 có 8 lõi. MediaTek Dimensity 800U có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Samsung Exynos 880 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 800U có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Samsung Exynos 880 và MediaTek Dimensity 800U?
Samsung Exynos 880 sử dụng Mali G76 MP5. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 800U đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G57 MC3.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Samsung Exynos 880 có tốc độ 2000 MHz. MediaTek Dimensity 800U hoạt động ở tần số 2400 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Samsung Exynos 880 hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 800U hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Samsung Exynos 880 có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 800U đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Samsung Exynos 880 có thể lên tới 7 Watts. MediaTek Dimensity 800U có tối đa 7 Watt.