Qualcomm QM215 Qualcomm QM215
MediaTek Dimensity 800 5G MediaTek Dimensity 800 5G
VS

So sánh Qualcomm QM215 vs MediaTek Dimensity 800 5G

Qualcomm QM215

Qualcomm QM215

Xếp hạng: 1 Điểm
MediaTek Dimensity 800 5G

WINNER
MediaTek Dimensity 800 5G

Xếp hạng: 58 Điểm
cấp độ
Qualcomm QM215
MediaTek Dimensity 800 5G
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm QM215: 672 MHz MediaTek Dimensity 800 5G: 2133 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm QM215: Chứa MediaTek Dimensity 800 5G: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm QM215: 28 nm MediaTek Dimensity 800 5G: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm QM215: 450 MHz MediaTek Dimensity 800 5G: 650 MHz

tối đa. Ký ức

Qualcomm QM215: 3 GB MediaTek Dimensity 800 5G: 16 GB

Mô tả

Qualcomm QM215 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. MediaTek Dimensity 800 5G được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.

Qualcomm QM215 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 800 5G 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm QM215 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G57 MC4. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 450 MHz. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm QM215 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 3 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm QM215 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 800 5G trong Antutu đã nhận được 505255 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1879 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 800 5G tốt hơn Qualcomm QM215?

  • Phiên bản eMMC 4.5 против 2.2 , thêm về 105%

So sánh Qualcomm QM215 và MediaTek Dimensity 800 5G: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm QM215
Qualcomm QM215
MediaTek Dimensity 800 5G
MediaTek Dimensity 800 5G
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
4.5
max 5.1
Trung bình: 2.7
2.2
max 5.1
Trung bình: 2.7
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
672 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
3 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
50 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
211 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

Qualcomm QM215 và MediaTek Dimensity 800 5G đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm QM215 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm QM215 có Không có dữ liệu lõi. MediaTek Dimensity 800 5G có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm QM215 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 800 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm QM215 và MediaTek Dimensity 800 5G?

Qualcomm QM215 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 800 5G đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G57 MC4.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm QM215 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. MediaTek Dimensity 800 5G hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm QM215 hỗ trợ DDR3. MediaTek Dimensity 800 5G hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm QM215 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 800 5G đạt 2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm QM215 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 800 5G có tối đa Không có dữ liệu Watt.