So sánh Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek Dimensity 1200
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 750G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2200 GHz. MediaTek Dimensity 1200 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3 GHz.
Qualcomm Snapdragon 750G tiêu thụ 5 Watt và MediaTek Dimensity 1200 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 750G được trang bị Adreno 619. Cái thứ hai sử dụng Mali-G77 MC9. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 825 MHz. MediaTek Dimensity 1200 hoạt động ở tần số 850 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 750G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek Dimensity 1200 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 750G đã ghi được 402570 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2078 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 1200 trong Antutu đã nhận được 638845 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3167 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1200 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 750G?
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 3 GHz, thêm về 10%
- Điện năng tiêu thụ (TDP) 5 W против 10 W, ít hơn bởi -50%
So sánh Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek Dimensity 1200: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek Dimensity 1200 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 750G đã ghi được 402570 điểm. MediaTek Dimensity 1200 đã ghi được 638845 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 750G có 8 lõi. MediaTek Dimensity 1200 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 750G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 1200 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 750G và MediaTek Dimensity 1200?
Qualcomm Snapdragon 750G sử dụng Adreno 619. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 1200 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G77 MC9.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 750G có tốc độ 2200 MHz. MediaTek Dimensity 1200 hoạt động ở tần số 3000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 750G hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 1200 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 750G có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 1200 đạt 3 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 750G có thể lên tới 5 Watts. MediaTek Dimensity 1200 có tối đa 5 Watt.