![MediaTek Dimensity 1000](/upload/resize_cache/iblock/f3f/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek Dimensity 1200](/upload/resize_cache/iblock/480/340_345_0/MediaTek.png)
So sánh MediaTek Dimensity 1000 vs MediaTek Dimensity 1200
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2600 GHz. MediaTek Dimensity 1200 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3 GHz.
MediaTek Dimensity 1000 tiêu thụ 10 Watt và MediaTek Dimensity 1200 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000 được trang bị Mali-G77 MP9. Cái thứ hai sử dụng Mali-G77 MC9. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. MediaTek Dimensity 1200 hoạt động ở tần số 850 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. MediaTek Dimensity 1200 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000 đã ghi được 463324 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2961 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 1200 trong Antutu đã nhận được 638845 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3167 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1200 tốt hơn MediaTek Dimensity 1000?
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 3 GHz, thêm về 10%
- Tốc độ tải dữ liệu 211 Mbit/s против 150 Mbit/s, thêm về 41%
So sánh MediaTek Dimensity 1000 và MediaTek Dimensity 1200: khoảng thời gian cơ bản
![MediaTek Dimensity 1000](/upload/resize_cache/iblock/f3f/340_345_0/MediaTek.png)
![MediaTek Dimensity 1200](/upload/resize_cache/iblock/480/340_345_0/MediaTek.png)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000 và MediaTek Dimensity 1200 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000 đã ghi được 463324 điểm. MediaTek Dimensity 1200 đã ghi được 638845 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000 có 8 lõi. MediaTek Dimensity 1200 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 1200 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000 và MediaTek Dimensity 1200?
MediaTek Dimensity 1000 sử dụng Mali-G77 MP9. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 1200 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G77 MC9.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000 có tốc độ 2600 MHz. MediaTek Dimensity 1200 hoạt động ở tần số 3000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000 hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 1200 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000 có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 1200 đạt 3 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000 có thể lên tới 10 Watts. MediaTek Dimensity 1200 có tối đa 10 Watt.