So sánh Qualcomm Snapdragon 778G Plus vs MediaTek Dimensity 1000L
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
tối đa. Ký ức
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 778G Plus - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2500 GHz. MediaTek Dimensity 1000L được trang bị các lõi 8 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.
Qualcomm Snapdragon 778G Plus tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và MediaTek Dimensity 1000L 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 778G Plus được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Mali-G77. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động ở tần số 695 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 778G Plus có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 778G Plus đã ghi được 545560 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2964 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 1000L trong Antutu đã nhận được 459701 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2686 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 778G Plus tốt hơn MediaTek Dimensity 1000L?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 545560 против 459701 , thêm về 19%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2133 MHz, thêm về 50%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 7 nm, ít hơn bởi -14%
- Phiên bản RAM (DDR) 5 против 4 , thêm về 25%
- trình đổ bóng GPU 384 против 144 , thêm về 167%
- Điểm GeekBench 5 lõi đơn 816 против 617 , thêm về 32%
- Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5 2964 против 2686 , thêm về 10%
So sánh Qualcomm Snapdragon 778G Plus và MediaTek Dimensity 1000L: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 778G Plus và MediaTek Dimensity 1000L đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 778G Plus đã ghi được 545560 điểm. MediaTek Dimensity 1000L đã ghi được 459701 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 778G Plus có 8 lõi. MediaTek Dimensity 1000L có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 778G Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 1000L có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 778G Plus và MediaTek Dimensity 1000L?
Qualcomm Snapdragon 778G Plus sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 1000L đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G77.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 778G Plus có tốc độ 2500 MHz. MediaTek Dimensity 1000L hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 778G Plus hỗ trợ DDR5. MediaTek Dimensity 1000L hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 778G Plus có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 1000L đạt 2.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 778G Plus có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. MediaTek Dimensity 1000L có tối đa Không có dữ liệu Watt.