Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 780G
MediaTek Dimensity 1000 Plus MediaTek Dimensity 1000 Plus
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 780G vs MediaTek Dimensity 1000 Plus

Qualcomm Snapdragon 780G

Qualcomm Snapdragon 780G

Xếp hạng: 64 Điểm
MediaTek Dimensity 1000 Plus

WINNER
MediaTek Dimensity 1000 Plus

Xếp hạng: 67 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 780G
MediaTek Dimensity 1000 Plus
Giao diện và thông tin liên lạc
10
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
4
Màn biểu diễn
10
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
6
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Qualcomm Snapdragon 780G: 549674 MediaTek Dimensity 1000 Plus: 589731

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 780G: 2133 MHz MediaTek Dimensity 1000 Plus: 1866 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 780G: Chứa MediaTek Dimensity 1000 Plus: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 780G: 5 nm MediaTek Dimensity 1000 Plus: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 780G: 490 MHz MediaTek Dimensity 1000 Plus: 850 MHz

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 780G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. MediaTek Dimensity 1000 Plus được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.3 GHz.

Qualcomm Snapdragon 780G tiêu thụ 5 Watt và MediaTek Dimensity 1000 Plus 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 780G được trang bị Adreno 642. Cái thứ hai sử dụng Mali-G77 MC9. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 490 MHz. MediaTek Dimensity 1000 Plus hoạt động ở tần số 850 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 780G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. MediaTek Dimensity 1000 Plus hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 780G đã ghi được 549674 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3012 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. MediaTek Dimensity 1000 Plus trong Antutu đã nhận được 589731 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2816 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Dimensity 1000 Plus tốt hơn Qualcomm Snapdragon 780G?

  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1866 MHz, thêm về 14%
  • Quy trình công nghệ 5 nm против 7 nm, ít hơn bởi -29%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.512 MB, thêm về 291%

So sánh Qualcomm Snapdragon 780G và MediaTek Dimensity 1000 Plus: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 780G
MediaTek Dimensity 1000 Plus
MediaTek Dimensity 1000 Plus
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
Độ phân giải máy ảnh (tối đa)
192
max 200
Trung bình: 69
80
max 200
Trung bình: 69
quay video 4K
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
VP8
Hỗ trợ codec video nén video chất lượng cao ở tốc độ bit thấp hơn, cho phép truyền video hiệu quả hơn qua mạng.
Chứa
Không có dữ liệu
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
VP9
VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao.
Chứa
Chứa
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
WAV
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
AIFF
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.
Chứa
Chứa
MP4
Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.
Chứa
Chứa
CAF
Chứa
Chứa
AAC
Một định dạng nén âm thanh được sử dụng để nén và lưu trữ các tệp âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Tích hợp modem
X53
Không có dữ liệu
GPS
Chứa
Chứa
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
NAVIC
Một hệ thống điều hướng và định vị được phát triển bởi Tổ chức Thám hiểm Không gian Ấn Độ (ISRO).
Chứa
Không có dữ liệu
QZSS
Hệ thống vệ tinh định vị không gian do Nhật Bản phát triển và vận hành.
Chứa
Chứa
SBAS
SBAS là một hệ thống điều chỉnh định vị vệ tinh được thiết kế để cải thiện độ chính xác định vị và độ tin cậy điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5.1
Trung bình: 2.7
2.2
max 5.1
Trung bình: 2.7
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
6
max 6
Trung bình: 5.2
6
max 6
Trung bình: 5.2
AVX
Một tập hợp các hướng dẫn mở rộng khả năng của bộ xử lý để thực hiện các tính toán song song trên dữ liệu vectơ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
30 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
12 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Adreno 642
Mali-G77 MC9
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Adreno 600
Valhall
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
384
max 1536
Trung bình: 122.4
144
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2400 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2600 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
1200 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
1200 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
210 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
316 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.4 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
3.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
0.512 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
549674
max 988414
Trung bình: 324226.4
589731
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
764
max 1986
Trung bình: 490.3
758
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
3012
max 16511
Trung bình: 1759.3
2816
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 780G và MediaTek Dimensity 1000 Plus đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 780G đã ghi được 549674 điểm. MediaTek Dimensity 1000 Plus đã ghi được 589731 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 780G có 8 lõi. MediaTek Dimensity 1000 Plus có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 780G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. MediaTek Dimensity 1000 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 780G và MediaTek Dimensity 1000 Plus?

Qualcomm Snapdragon 780G sử dụng Adreno 642. Bộ xử lý MediaTek Dimensity 1000 Plus đã cài đặt lõi đồ họa Mali-G77 MC9.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 780G có tốc độ 2400 MHz. MediaTek Dimensity 1000 Plus hoạt động ở tần số 2600 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 780G hỗ trợ DDR4. MediaTek Dimensity 1000 Plus hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 780G có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho MediaTek Dimensity 1000 Plus đạt 3.3 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 780G có thể lên tới 5 Watts. MediaTek Dimensity 1000 Plus có tối đa 5 Watt.