![Manli GeForce GTX 1650](/upload/resize_cache/iblock/15d/340_345_0/no_photo.jpg)
![NVIDIA GeForce GTX 690](/upload/resize_cache/iblock/28d/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh Manli GeForce GTX 1650 vs NVIDIA GeForce GTX 690
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Manli GeForce GTX 1650 dựa trên kiến trúc Turing. NVIDIA GeForce GTX 690 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 4700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. Manli GeForce GTX 1650 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1485 MHz so với 915 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Manli GeForce GTX 1650 có 4 GB. NVIDIA GeForce GTX 690 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 384 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Manli GeForce GTX 1650 là 2.86. Tại NVIDIA GeForce GTX 690 5.41.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Manli GeForce GTX 1650 đã ghi được 7587 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5376 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 9001 điểm. Điểm 12575 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Manli GeForce GTX 1650 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 690 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, Manli GeForce GTX 1650 có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của NVIDIA GeForce GTX 690.
Tại sao Manli GeForce GTX 1650 tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 690?
- Điểm số 7587 против 5376 , thêm về 41%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1485 MHz против 915 MHz, thêm về 62%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 8000 MHz против 6008 MHz, thêm về 33%
- Tần số bộ nhớ GPU 2000 MHz против 1502 MHz, thêm về 33%
- GPU Turbo 1665 MHz против 1019 MHz, thêm về 63%
So sánh Manli GeForce GTX 1650 và NVIDIA GeForce GTX 690: khoảng thời gian cơ bản
![Manli GeForce GTX 1650](/upload/resize_cache/iblock/15d/340_345_0/no_photo.jpg)
![NVIDIA GeForce GTX 690](/upload/resize_cache/iblock/28d/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Manli GeForce GTX 1650 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Manli GeForce GTX 1650 đã ghi được 7587 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5376 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Manli GeForce GTX 1650 là 2.86 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.41 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Manli GeForce GTX 1650 75 Oát. NVIDIA GeForce GTX 690 300 Oát.
Manli GeForce GTX 1650 và NVIDIA GeForce GTX 690 nhanh như thế nào?
Manli GeForce GTX 1650 hoạt động ở tần số 1485 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1665 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 690 đạt 915 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1019 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Manli GeForce GTX 1650 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 690 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Manli GeForce GTX 1650 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 690 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Manli GeForce GTX 1650 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 690 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Manli GeForce GTX 1650 được xây dựng trên Turing. NVIDIA GeForce GTX 690 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Manli GeForce GTX 1650 được trang bị TU117. NVIDIA GeForce GTX 690 được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 690 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Manli GeForce GTX 1650 có 4700 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 690 có 3540 triệu bóng bán dẫn