LG Tribute Royal LG Tribute Royal
OnePlus X OnePlus X
VS

So sánh LG Tribute Royal vs OnePlus X

LG Tribute Royal

LG Tribute Royal

Xếp hạng: 10 Điểm
OnePlus X

WINNER
OnePlus X

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
LG Tribute Royal
OnePlus X
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
3
4
Các đặc điểm chính
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
2
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

LG Tribute Royal: 8 MP OnePlus X: 13 MP

Dung lượng pin

LG Tribute Royal: 3000 mAh OnePlus X: 2525 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

LG Tribute Royal: 295 ppi OnePlus X: 440 ppi

kích thước hiển thị

LG Tribute Royal: 5.5 " OnePlus X: 5 "

ĐẬP

LG Tribute Royal: 2 GB OnePlus X: 3 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, LG Tribute Royal đã ghi được Không có dữ liệu điểm. OnePlus X đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG Tribute Royal 8 MP, so với 13 MP cho OnePlus X. Khẩu độ máy ảnh chính tại LG Tribute Royal f/Không có dữ liệu. Tại OnePlus X khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 8 MP cho OnePlus X. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. LG Tribute Royal đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. LG Tribute Royal đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDR4.

OnePlus X được trang bị Qualcomm Snapdragon 801AC. Tần số bộ xử lý là 2.5 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 330 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho OnePlus X DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, LG Tribute Royal đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. OnePlus X đã ghi được 46735 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu LG Tribute Royal đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 295màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

LG Tribute Royal là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

OnePlus X có ma trận AMOLED với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 440 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. LG Tribute Royal ra mắt vào năm Không có dữ liệu. OnePlus X đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

LG Tribute Royal hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của OnePlus X.

LG Tribute Royal nặng 147 gam so với 138 gam của OnePlus X. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.1 mm, so với 6.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

LG Tribute Royal có phiên bản USB 2 và OnePlus X có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5.1. LG Tribute Royal có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. OnePlus X hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao OnePlus X tốt hơn LG Tribute Royal?

  • Dung lượng pin 3000 mAh против 2525 mAh, thêm về 19%
  • kích thước hiển thị 5.5 " против 5 ", thêm về 10%

So sánh LG Tribute Royal và OnePlus X: khoảng thời gian cơ bản

LG Tribute Royal
LG Tribute Royal
OnePlus X
OnePlus X
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.65 GHz
4 ядра по 2.3
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
3
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
5
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
295 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
440 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1440 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2525 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
147 g
Trung bình: 158.9 g
138 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
6.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.4 mm
Trung bình: 71 mm
69.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
146.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
140.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

LG Tribute Royal và OnePlus X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, LG Tribute Royal đã ghi được Không có dữ liệu điểm. OnePlus X đạt 46735 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG Tribute Royal 8 MP, so với 13 MP cho OnePlus X.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho LG Tribute Royal hoặc OnePlus X?

Dung lượng pin của LG Tribute Royal là 3000 mAh, so với 2525 của OnePlus X.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - LG Tribute Royal hay OnePlus X?

LG Tribute Royal có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 801AC.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của LG Tribute Royal là 5.5 inch, so với 5 inch của OnePlus X.

Chúng nặng bao nhiêu?

LG Tribute Royal nặng 147 gam so với 138 gam của OnePlus X.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

LG Tribute Royal đã được công bố vào Không có dữ liệu. OnePlus X trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

LG Tribute Royal Không có dữ liệu có phiên bản Android, OnePlus X 5.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

LG Tribute Royal hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và OnePlus X lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của LG Tribute Royal so với IPKhông có dữ liệu của OnePlus X.