Tecno Camon 15 Pro Tecno Camon 15 Pro
LG K7 LG K7
VS

So sánh Tecno Camon 15 Pro vs LG K7

Tecno Camon 15 Pro

WINNER
Tecno Camon 15 Pro

Xếp hạng: 24 Điểm
LG K7

LG K7

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
Tecno Camon 15 Pro
LG K7
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
5
Máy ảnh
1
1
Ắc quy
2
1
Khác
3
2
Các đặc điểm chính
4
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Tecno Camon 15 Pro: 48 MP LG K7: 5 MP

Phiên bản android

Tecno Camon 15 Pro: 10 LG K7: 5.1

Dung lượng pin

Tecno Camon 15 Pro: 4000 mAh LG K7: 2125 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Tecno Camon 15 Pro: 395 ppi LG K7: 195 ppi

kích thước hiển thị

Tecno Camon 15 Pro: 6.5 " LG K7: 5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Tecno Camon 15 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG K7 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Tecno Camon 15 Pro 48 MP, so với 5 MP cho LG K7. Khẩu độ máy ảnh chính tại Tecno Camon 15 Pro f/Không có dữ liệu. Tại LG K7 khẩu độ đạt f/2.6. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 32 MP so với 5 MP cho LG K7. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Tecno Camon 15 Pro đã cài đặt chip Mediatek MT6765 Helio P35. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. PowerVR GE8320 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Tecno Camon 15 Pro đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

LG K7 được trang bị Mediatek MT6580M. Tần số bộ xử lý là 1 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-400 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 400 MHz. Máy được trang bị RAM 1.5 GB. Phiên bản RAM cho LG K7 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Tecno Camon 15 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. LG K7 đã ghi được 20900 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Tecno Camon 15 Pro đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 395màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Tecno Camon 15 Pro là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

LG K7 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 195 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Tecno Camon 15 Pro ra mắt vào năm Không có dữ liệu. LG K7 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Tecno Camon 15 Pro hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của LG K7.

Tecno Camon 15 Pro nặng 203 gam so với 140 gam của LG K7. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9 mm, so với 8.7 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Tecno Camon 15 Pro có phiên bản USB 2 và LG K7 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 10. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5.1. Tecno Camon 15 Pro có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. LG K7 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Tecno Camon 15 Pro tốt hơn LG K7?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 48 MP против 5 MP, thêm về 860%
  • Phiên bản android 10 против 5.1 , thêm về 96%
  • Dung lượng pin 4000 mAh против 2125 mAh, thêm về 88%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 395 ppi против 195 ppi, thêm về 103%
  • kích thước hiển thị 6.5 " против 5 ", thêm về 30%
  • ĐẬP 6 GB против 1.5 GB, thêm về 300%
  • bộ nhớ tích lũy 128 против 8 , thêm về 1500%

So sánh Tecno Camon 15 Pro và LG K7: khoảng thời gian cơ bản

Tecno Camon 15 Pro
Tecno Camon 15 Pro
LG K7
LG K7
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.3 + 4 ядра по 1.8 GHz
4 ядра по 1.1
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Mediatek MT6765 Helio P35
Mediatek MT6580M
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
PowerVR GE8320
ARM Mali-400
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
395 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
195 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2340 px
480 x 854
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
19.5:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
32 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Loại (bộ xử lý)
Octa-Core
Quad-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
48 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
max 240
Trung bình: 32.7
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Máy ảnh kép
Chứa
Không có dữ liệu
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2125 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
203 g
Trung bình: 158.9 g
140 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
77.7 mm
Trung bình: 71 mm
71.5 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
163.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
144.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
10
max 13
Trung bình: 6.3
5.1
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh do Liên minh Châu Âu phát triển.
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Tecno Camon 15 Pro và LG K7 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Tecno Camon 15 Pro đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG K7 đạt 20900 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Tecno Camon 15 Pro 48 MP, so với 5 MP cho LG K7.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 32 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Tecno Camon 15 Pro hoặc LG K7?

Dung lượng pin của Tecno Camon 15 Pro là 4000 mAh, so với 2125 của LG K7.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Tecno Camon 15 Pro hay LG K7?

Tecno Camon 15 Pro có Mediatek MT6765 Helio P35 trên tàu, người kia có Mediatek MT6580M.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Tecno Camon 15 Pro là 6.5 inch, so với 5 inch của LG K7.

Chúng nặng bao nhiêu?

Tecno Camon 15 Pro nặng 203 gam so với 140 gam của LG K7.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Tecno Camon 15 Pro đã được công bố vào Không có dữ liệu. LG K7 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Tecno Camon 15 Pro 10 có phiên bản Android, LG K7 5.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Tecno Camon 15 Pro hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và LG K7 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Tecno Camon 15 Pro so với IPKhông có dữ liệu của LG K7.