LG Aristo 4 Plus LG Aristo 4 Plus
LG Aristo LG Aristo
VS

So sánh LG Aristo 4 Plus vs LG Aristo

LG Aristo 4 Plus

LG Aristo 4 Plus

Xếp hạng: 10 Điểm
LG Aristo

WINNER
LG Aristo

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
LG Aristo 4 Plus
LG Aristo
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
5
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
3
3
Các đặc điểm chính
4
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

LG Aristo 4 Plus: 13 MP LG Aristo: 8 MP

Dung lượng pin

LG Aristo 4 Plus: 3000 mAh LG Aristo: 2410 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

LG Aristo 4 Plus: 296 ppi LG Aristo: 293 ppi

kích thước hiển thị

LG Aristo 4 Plus: 5.5 " LG Aristo: 5 "

ĐẬP

LG Aristo 4 Plus: 2 GB LG Aristo: 1.5 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, LG Aristo 4 Plus đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG Aristo đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG Aristo 4 Plus 13 MP, so với 8 MP cho LG Aristo. Khẩu độ máy ảnh chính tại LG Aristo 4 Plus f/Không có dữ liệu. Tại LG Aristo khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 5 MP cho LG Aristo. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2.4 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. LG Aristo 4 Plus đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. LG Aristo 4 Plus đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

LG Aristo được trang bị Qualcomm Snapdragon 425. Tần số bộ xử lý là 1.4 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 308 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 1.5 GB. Phiên bản RAM cho LG Aristo DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, LG Aristo 4 Plus đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. LG Aristo đã ghi được 34691 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu LG Aristo 4 Plus đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 296màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

LG Aristo 4 Plus là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

LG Aristo có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 293 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. LG Aristo 4 Plus ra mắt vào năm Không có dữ liệu. LG Aristo đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

LG Aristo 4 Plus hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 1 của LG Aristo.

LG Aristo 4 Plus nặng 150 gam so với 142 gam của LG Aristo. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.4 mm, so với 8.1 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

LG Aristo 4 Plus có phiên bản USB 2 và LG Aristo có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7. LG Aristo 4 Plus có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. LG Aristo hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao LG Aristo tốt hơn LG Aristo 4 Plus?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 8 MP, thêm về 63%
  • Dung lượng pin 3000 mAh против 2410 mAh, thêm về 24%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 296 ppi против 293 ppi, thêm về 1%
  • kích thước hiển thị 5.5 " против 5 ", thêm về 10%
  • ĐẬP 2 GB против 1.5 GB, thêm về 33%

So sánh LG Aristo 4 Plus và LG Aristo: khoảng thời gian cơ bản

LG Aristo 4 Plus
LG Aristo 4 Plus
LG Aristo
LG Aristo
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.4 GHz
4 ядра по 1.4
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
296 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
293 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1440 px
720 x 1280
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2410 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
150 g
Trung bình: 158.9 g
142 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.4 mm
Trung bình: 71 mm
72.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
146.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
144.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

LG Aristo 4 Plus và LG Aristo hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, LG Aristo 4 Plus đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG Aristo đạt 34691 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG Aristo 4 Plus 13 MP, so với 8 MP cho LG Aristo.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho LG Aristo 4 Plus hoặc LG Aristo?

Dung lượng pin của LG Aristo 4 Plus là 3000 mAh, so với 2410 của LG Aristo.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - LG Aristo 4 Plus hay LG Aristo?

LG Aristo 4 Plus có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 425.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của LG Aristo 4 Plus là 5.5 inch, so với 5 inch của LG Aristo.

Chúng nặng bao nhiêu?

LG Aristo 4 Plus nặng 150 gam so với 142 gam của LG Aristo.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

LG Aristo 4 Plus đã được công bố vào Không có dữ liệu. LG Aristo trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

LG Aristo 4 Plus Không có dữ liệu có phiên bản Android, LG Aristo 7 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

LG Aristo 4 Plus hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và LG Aristo lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của LG Aristo 4 Plus so với IPKhông có dữ liệu của LG Aristo.