Tecno Pop 1 Tecno Pop 1
LG Aristo 2 LG Aristo 2
VS

So sánh Tecno Pop 1 vs LG Aristo 2

Tecno Pop 1

Tecno Pop 1

Xếp hạng: 16 Điểm
LG Aristo 2

WINNER
LG Aristo 2

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Tecno Pop 1
LG Aristo 2
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
3
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
2
3
Các đặc điểm chính
4
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Tecno Pop 1: 5 MP LG Aristo 2: 13 MP

Phiên bản android

Tecno Pop 1: 7 LG Aristo 2: 7.1

Dung lượng pin

Tecno Pop 1: 2400 mAh LG Aristo 2: 2410 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Tecno Pop 1: 196 ppi LG Aristo 2: 293 ppi

kích thước hiển thị

Tecno Pop 1: 5.5 " LG Aristo 2: 5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Tecno Pop 1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG Aristo 2 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Tecno Pop 1 5 MP, so với 13 MP cho LG Aristo 2. Khẩu độ máy ảnh chính tại Tecno Pop 1 f/Không có dữ liệu. Tại LG Aristo 2 khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 5 MP cho LG Aristo 2. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2.4 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Tecno Pop 1 đã cài đặt chip Mediatek MT6580W. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-400MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 500 MHz. Tecno Pop 1 đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

LG Aristo 2 được trang bị Qualcomm Snapdragon 425. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 308 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho LG Aristo 2 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Tecno Pop 1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. LG Aristo 2 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Tecno Pop 1 đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 196màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Tecno Pop 1 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

LG Aristo 2 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 293 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Tecno Pop 1 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. LG Aristo 2 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Tecno Pop 1 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với Không có dữ liệu của LG Aristo 2.

Tecno Pop 1 nặng 140 gam so với 139 gam của LG Aristo 2. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.5 mm, so với 8.1 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Tecno Pop 1 có phiên bản USB 2 và LG Aristo 2 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 7. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7.1. Tecno Pop 1 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. LG Aristo 2 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao LG Aristo 2 tốt hơn Tecno Pop 1?

  • kích thước hiển thị 5.5 " против 5 ", thêm về 10%

So sánh Tecno Pop 1 và LG Aristo 2: khoảng thời gian cơ bản

Tecno Pop 1
Tecno Pop 1
LG Aristo 2
LG Aristo 2
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.3 GHz
4 ядра по 1.4
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Mediatek MT6580W
Qualcomm Snapdragon 425
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Mali-400MP2
Adreno 308
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
196 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
293 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 960 px
720 x 1280
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
18:9
16:9
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
max 240
Trung bình: 32.7
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2410 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
140 g
Trung bình: 158.9 g
139 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.9 mm
Trung bình: 71 mm
71.9 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
151.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
144.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
7
max 13
Trung bình: 6.3
7.1
max 13
Trung bình: 6.3
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Tecno Pop 1 và LG Aristo 2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Tecno Pop 1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG Aristo 2 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Tecno Pop 1 5 MP, so với 13 MP cho LG Aristo 2.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Tecno Pop 1 hoặc LG Aristo 2?

Dung lượng pin của Tecno Pop 1 là 2400 mAh, so với 2410 của LG Aristo 2.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Tecno Pop 1 hay LG Aristo 2?

Tecno Pop 1 có Mediatek MT6580W trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 425.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Tecno Pop 1 là 5.5 inch, so với 5 inch của LG Aristo 2.

Chúng nặng bao nhiêu?

Tecno Pop 1 nặng 140 gam so với 139 gam của LG Aristo 2.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Tecno Pop 1 đã được công bố vào Không có dữ liệu. LG Aristo 2 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Tecno Pop 1 7 có phiên bản Android, LG Aristo 2 7.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Tecno Pop 1 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và LG Aristo 2 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Tecno Pop 1 so với IPKhông có dữ liệu của LG Aristo 2.