Lenovo IdeaTab S2109 Lenovo IdeaTab S2109
Lenovo Tab M10 FHD Lenovo Tab M10 FHD
VS

So sánh Lenovo IdeaTab S2109 vs Lenovo Tab M10 FHD

Lenovo IdeaTab S2109

Lenovo IdeaTab S2109

Xếp hạng: 11 Điểm
Lenovo Tab M10 FHD

WINNER
Lenovo Tab M10 FHD

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
Lenovo IdeaTab S2109
Lenovo Tab M10 FHD
Màn biểu diễn
0
1
Máy ảnh
0
3
Ắc quy
3
5
Các đặc điểm chính
0
7
Trưng bày
4
7
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Mật độ điểm ảnh

Lenovo IdeaTab S2109: 132 ppi Lenovo Tab M10 FHD: 224 ppi

kích thước hiển thị

Lenovo IdeaTab S2109: 9.7 " Lenovo Tab M10 FHD: 10.1 "

Dung lượng pin

Lenovo IdeaTab S2109: 6720 mAh Lenovo Tab M10 FHD: 4850 mAh

Độ phân giải camera trước

Lenovo IdeaTab S2109: 1.3 MP Lenovo Tab M10 FHD: 2 MP

ĐẬP

Lenovo IdeaTab S2109: 1 GB Lenovo Tab M10 FHD: 3 GB

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Lenovo IdeaTab S2109 và Lenovo Tab M10 FHD. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Lenovo IdeaTab S2109 là 247 mm và Lenovo Tab M10 FHD là 242 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 185.3 mm và của viên thứ hai là 168 mm. Độ dày Lenovo IdeaTab S2109 - 8.9 mm, so với - 8.1 mm. Lenovo IdeaTab S2109 nặng 580g so với 480g.

Lenovo IdeaTab S2109 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Lenovo Tab M10 FHD hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Lenovo IdeaTab S2109 có màn hình 9.7 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 768 x 1024 px và mật độ điểm ảnh đạt 132 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Lenovo Tab M10 FHD cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 1920 x 1200 px và mật độ 224ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Lenovo IdeaTab S2109 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Lenovo IdeaTab S2109 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 1 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Lenovo Tab M10 FHD chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 3 GB RAM. Lenovo Tab M10 FHD có bộ xử lý video  Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaTab S2109 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Lenovo Tab M10 FHD đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Lenovo IdeaTab S2109 là Không có dữ liệu MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1.3máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Lenovo Tab M10 FHD có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Lenovo Tab M10 FHD f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Lenovo IdeaTab S2109 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 6720 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Lenovo Tab M10 FHD cung cấp  pin có dung lượng 4850 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Lenovo IdeaTab S2109 có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Lenovo Tab M10 FHD cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Lenovo Tab M10 FHD tốt hơn Lenovo IdeaTab S2109?

  • Dung lượng pin 6720 mAh против 4850 mAh, thêm về 39%

So sánh Lenovo IdeaTab S2109 và Lenovo Tab M10 FHD: khoảng thời gian cơ bản

Lenovo IdeaTab S2109
Lenovo IdeaTab S2109
Lenovo Tab M10 FHD
Lenovo Tab M10 FHD
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max
Trung bình: GB
3 GB
max
Trung bình: GB
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 23.1 nm
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1.3 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 720
30
max 30
Trung bình: 30
max 30
Trung bình: 30
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
6720 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
4850 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Các đặc điểm chính
độ dày
8.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.1 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
580 g
Trung bình: 552.3 g
480 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
247 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
242 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
185.3 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
168 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Lenovo
Lenovo
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
132 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
224 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
768 x 1024 px
1920 x 1200
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
3
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Lenovo IdeaTab S2109 và Lenovo Tab M10 FHD khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo IdeaTab S2109 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Lenovo Tab M10 FHD ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Lenovo IdeaTab S2109 hay Lenovo Tab M10 FHD?

Máy ảnh chính của Lenovo IdeaTab S2109 có độ phân giải cảm biến là Không có dữ liệu megapixel, trong khi Lenovo Tab M10 FHD có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Lenovo IdeaTab S2109 hay Lenovo Tab M10 FHD?

Dung lượng pin của

Lenovo IdeaTab S2109 là 6720 mAh, trong khi của Lenovo Tab M10 FHD là 4850 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Lenovo IdeaTab S2109 có bộ nhớ trong 16 GB và Lenovo Tab M10 FHD có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Lenovo IdeaTab S2109 có ma trận Không có dữ liệu. Lenovo Tab M10 FHD sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Lenovo IdeaTab S2109 và Lenovo Tab M10 FHD?

Lenovo IdeaTab S2109 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Lenovo Tab M10 FHD đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Lenovo IdeaTab S2109 và Lenovo Tab M10 FHD là bao nhiêu?

Lenovo IdeaTab S2109 có độ phân giải màn hình là 768 x 1024 inch và Lenovo Tab M10 FHD có độ phân giải là 1920 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Lenovo IdeaTab S2109 và Lenovo Tab M10 FHD là bao nhiêu?

Lenovo IdeaTab S2109 nặng 580 gam trong khi Lenovo Tab M10 FHD nặng 480 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Lenovo IdeaTab S2109 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Lenovo Tab M10 FHD số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Lenovo IdeaTab S2109 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Lenovo Tab M10 FHD giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Lenovo IdeaTab S2109 và Lenovo Tab M10 FHD?

Dung lượng RAM tối đa trong Lenovo IdeaTab S2109 là 1 GB và trong Lenovo Tab M10 FHD là 3 GB.