Xiaomi Redmi Pad Xiaomi Redmi Pad
Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE
VS

So sánh Xiaomi Redmi Pad vs Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE

Xiaomi Redmi Pad

WINNER
Xiaomi Redmi Pad

Xếp hạng: 55 Điểm
Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE

Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE

Xếp hạng: 10 Điểm
cấp độ
Xiaomi Redmi Pad
Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE
Màn biểu diễn
3
1
Máy ảnh
2
2
Ắc quy
4
1
Các đặc điểm chính
0
4
Trưng bày
5
6
Giao diện và thông tin liên lạc
0
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Xiaomi Redmi Pad: 363520 Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE:

Độ phân giải máy ảnh chính

Xiaomi Redmi Pad: 8 MP Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Xiaomi Redmi Pad: 223 ppi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE: 224 ppi

Phiên bản android

Xiaomi Redmi Pad: 13 Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE:

kích thước hiển thị

Xiaomi Redmi Pad: 10.61 " Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE: 10.1 "

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Xiaomi Redmi Pad và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Xiaomi Redmi Pad là 251 mm và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là Không có dữ liệu mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 158 mm và của viên thứ hai là Không có dữ liệu mm. Độ dày Xiaomi Redmi Pad - 7.1 mm, so với - Không có dữ liệu mm. Xiaomi Redmi Pad nặng 465g so với 1020g.

Xiaomi Redmi Pad chạy trên Android 13. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Xiaomi Redmi Pad có màn hình 10.61 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 2000 x 1200 px px và mật độ điểm ảnh đạt 223 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 1920 x 1200 px và mật độ 224ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Xiaomi Redmi Pad là bộ xử lý MediaTek Helio G99 hoạt động ở tần số 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 6 x core. Xiaomi Redmi Pad được trang bị 8 lõi.  Xuất xưởng với 8 GB RAM. Bộ xử lý video Mali-G57 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 6 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có bộ xử lý video  Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Redmi Pad đạt 363520 điểm, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Xiaomi Redmi Pad là 8 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Xiaomi Redmi Pad có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 8000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 18 W. Ngược lại, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp  pin có dung lượng Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Xiaomi Redmi Pad có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Xiaomi Redmi Pad tốt hơn Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 8 MP против 5 MP, thêm về 60%
  • kích thước hiển thị 10.61 " против 10.1 ", thêm về 5%
  • ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
  • Cân nặng 465 g против 1020 g, ít hơn bởi -54%
  • Phiên bản Bluetooth 5.3 против 4.2 , thêm về 26%

So sánh Xiaomi Redmi Pad và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE: khoảng thời gian cơ bản

Xiaomi Redmi Pad
Xiaomi Redmi Pad
Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE
Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
363520
max 1124350
Trung bình: 159247.3
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2.2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
2 x core + 6 x core
Không có dữ liệu
Dung lượng lưu trữ tích hợp
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.2 GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
mô hình bộ xử lý
MediaTek Helio G99
Không có dữ liệu
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
Mali-G57
Không có dữ liệu
Bộ nhớ tối đa
128 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
8
max 10
Trung bình: 4.7
max 10
Trung bình: 4.7
phiên bản UFC
2.2
max 3.2
Trung bình: 2.6
max 3.2
Trung bình: 2.6
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
6 nm
Trung bình: 23.1 nm
nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
8000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Không có dữ liệu
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Không có dữ liệu
Sạc điện nhanh
18 W
max 80
Trung bình: 23.5 W
W
max 80
Trung bình: 23.5 W
Các đặc điểm chính
Phiên bản android
13
max 13
Trung bình: 9.8
max 13
Trung bình: 9.8
độ dày
7.1 mm
Trung bình: 9.5 mm
mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
465 g
Trung bình: 552.3 g
1020 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
251 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
158 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
223 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
224 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.61 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ sáng màn hình
Cường độ ánh sáng phát ra từ màn hình của thiết bị được gọi là độ sáng.
400 nits
max 600
Trung bình: 421 nits
nits
max 600
Trung bình: 421 nits
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
CMOS
Không có dữ liệu
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
2000 x 1200 px px
1920 x 1200
Tốc độ làm tươi màn hình
Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt. Hiển thị tất cả
90 Hz
max 144
Trung bình: 118.7 Hz
Hz
max 144
Trung bình: 118.7 Hz
Độ tương phản
Tỷ lệ tương phản là khoảng cách giữa màu sáng nhất và màu tối nhất trên màn hình khi nhìn trực quan. Độ tương phản màn hình càng cao thì càng tốt. Hiển thị tất cả
1500 : 1 :1
max 1000000
Trung bình: 75544.4 :1
:1
max 1000000
Trung bình: 75544.4 :1
sử dụng bề mặt
80 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
%
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
Không có dữ liệu
Tỷ lệ khung hình
5:3
Không có dữ liệu
Chống trầy xước
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
điện dung
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5.3
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Cho phép bạn tự động điều chỉnh độ sáng và hoạt động của màn hình cảm ứng tùy thuộc vào khoảng cách giữa máy tính bảng và người dùng. Ví dụ: tắt màn hình cảm ứng trong khi gọi để ngăn các lần chạm vô tình. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm biến ánh sáng
Giúp bạn tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính bảng theo điều kiện ánh sáng.
Chứa
Không có dữ liệu
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
Không có dữ liệu
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Display
Cho phép bạn chia sẻ nội dung màn hình máy tính bảng của mình lên các màn hình lớn như TV hoặc màn hình mà không cần kết nối có dây. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Không có dữ liệu
LE (Low Energy)
Công nghệ Bluetooth cho phép thiết bị tiêu thụ ít năng lượng hơn khi truyền dữ liệu.
Chứa
Không có dữ liệu
EDR (Enhanced Data Rate)
Một công nghệ cho phép truyền tệp và thông tin khác nhanh hơn và hiệu quả hơn giữa máy tính bảng của bạn và các thiết bị hỗ trợ EDR khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Xiaomi Redmi Pad và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Redmi Pad ghi được 363520 điểm, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Xiaomi Redmi Pad hay Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?

Máy ảnh chính của Xiaomi Redmi Pad có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Xiaomi Redmi Pad hay Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?

Dung lượng pin của

Xiaomi Redmi Pad là 8000 mAh, trong khi của Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là Không có dữ liệu mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Xiaomi Redmi Pad có bộ nhớ trong 128 GB và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có 128 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Xiaomi Redmi Pad có ma trận LCD IPS. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Xiaomi Redmi Pad và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?

Xiaomi Redmi Pad đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio G99 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là bao nhiêu?

Xiaomi Redmi Pad có độ phân giải màn hình là 2000 x 1200 px inch và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có độ phân giải là 1920 x 1200 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là bao nhiêu?

Xiaomi Redmi Pad nặng 465 gam trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE nặng 1020 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Xiaomi Redmi Pad hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Xiaomi Redmi Pad là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Xiaomi Redmi Pad và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?

Dung lượng RAM tối đa trong Xiaomi Redmi Pad là 8 GB và trong Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là 4 GB.