![Cubot TAB 30](/upload/resize_cache/iblock/4a5/r9qw1xmcza681lw835y5hb81i23m2x0n/340_345_0/tablet2432.jpg)
![Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE](/upload/resize_cache/iblock/cb9/340_345_0/Table_123613.jpeg)
So sánh Cubot TAB 30 vs Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
AnTuTu Benchmark
Độ phân giải máy ảnh chính
Mật độ điểm ảnh
Phiên bản android
kích thước hiển thị
Mô tả
Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Cubot TAB 30 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.
Chiều rộng của Cubot TAB 30 là 237 mm và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là Không có dữ liệu mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 157 mm và của viên thứ hai là Không có dữ liệu mm. Độ dày Cubot TAB 30 - 8 mm, so với - Không có dữ liệu mm. Cubot TAB 30 nặng 413g so với 1020g.
Cubot TAB 30 chạy trên Android 11. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.
Màn hình
Cubot TAB 30 có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 px px và mật độ điểm ảnh đạt 226 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 1920 x 1200 px và mật độ 224ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.
Hiệu suất
Trái tim của Cubot TAB 30 là bộ xử lý Unisoc Tiger T618 hoạt động ở tần số 2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 6 x core. Cubot TAB 30 được trang bị 8 lõi. Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video ARM Mali-G52 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 6 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có bộ xử lý video Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.
Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Cubot TAB 30 đạt 211470 điểm, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE đạt Không có dữ liệu điểm.
Máy ảnh và Video
Độ phân giải máy ảnh chính của Cubot TAB 30 là 13 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP. Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE f/Không có dữ liệu.
Pin và sạc
Cubot TAB 30 có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 6600 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 18 W. Ngược lại, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp pin có dung lượng Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.
Bộ nhớ và lưu trữCubot TAB 30 có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.
Tại sao Cubot TAB 30 tốt hơn Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
- Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 5 MP, thêm về 160%
- Mật độ điểm ảnh 226 ppi против 224 ppi, thêm về 1%
- Cân nặng 413 g против 1020 g, ít hơn bởi -60%
- Phiên bản Bluetooth 5 против 4.2 , thêm về 19%
So sánh Cubot TAB 30 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE: khoảng thời gian cơ bản
![Cubot TAB 30](/upload/resize_cache/iblock/4a5/r9qw1xmcza681lw835y5hb81i23m2x0n/340_345_0/tablet2432.jpg)
![Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE](/upload/resize_cache/iblock/cb9/340_345_0/Table_123613.jpeg)
Màn biểu diễn
Máy ảnh
Ắc quy
Các đặc điểm chính
Trưng bày
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Kết quả điểm chuẩn giữa Cubot TAB 30 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE khác nhau như thế nào?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Cubot TAB 30 ghi được 211470 điểm, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.
Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Cubot TAB 30 hay Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
Máy ảnh chính của Cubot TAB 30 có độ phân giải cảm biến là 13 megapixel, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.
Pin nào tốt hơn - Cubot TAB 30 hay Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
Dung lượng pin củaCubot TAB 30 là 6600 mAh, trong khi của Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là Không có dữ liệu mAh.
Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?
Cubot TAB 30 có bộ nhớ trong 128 GB và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có 128 GB.
Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?
Màn hình của Cubot TAB 30 có ma trận LCD IPS. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE sử dụng ma trận Không có dữ liệu.
Bộ xử lý nào được cung cấp trong Cubot TAB 30 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
Cubot TAB 30 đang chạy trên bộ xử lý Unisoc Tiger T618 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.
Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Cubot TAB 30 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là bao nhiêu?
Cubot TAB 30 có độ phân giải màn hình là 1920 x 1200 px inch và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có độ phân giải là 1920 x 1200 inch.
Trọng lượng của máy tính bảng Cubot TAB 30 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là bao nhiêu?
Cubot TAB 30 nặng 413 gam trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE nặng 1020 gam.
Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?
Cubot TAB 30 hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE số này là Không có dữ liệu.
Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?
Cubot TAB 30 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE giá trị này là IPKhông có dữ liệu.
Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Cubot TAB 30 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
Dung lượng RAM tối đa trong Cubot TAB 30 là 4 GB và trong Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là 4 GB.