![Alldocube X Game](/upload/resize_cache/iblock/6a2/ki4ndkqjxgd0vz10a6w6as4bh6xftnbp/340_345_0/tablet2432.jpg)
![Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE](/upload/resize_cache/iblock/cb9/340_345_0/Table_123613.jpeg)
So sánh Alldocube X Game vs Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
AnTuTu Benchmark
Độ phân giải máy ảnh chính
Mật độ điểm ảnh
Phiên bản android
kích thước hiển thị
Mô tả
Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Alldocube X Game và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.
Chiều rộng của Alldocube X Game là 246 mm và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là Không có dữ liệu mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 172 mm và của viên thứ hai là Không có dữ liệu mm. Độ dày Alldocube X Game - 8 mm, so với - Không có dữ liệu mm. Alldocube X Game nặng 531g so với 1020g.
Alldocube X Game chạy trên Android 11. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.
Màn hình
Alldocube X Game có màn hình 10.5 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1920 x 1280 px px và mật độ điểm ảnh đạt 222 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 1920 x 1200 px và mật độ 224ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.
Hiệu suất
Trái tim của Alldocube X Game là bộ xử lý MediaTek Helio P90 hoạt động ở tần số 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 6 x core. Alldocube X Game được trang bị 8 lõi. Xuất xưởng với 8 GB RAM. Bộ xử lý video IMG PowerVR GM9446 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 6 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có bộ xử lý video Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.
Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube X Game đạt 211935 điểm, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE đạt Không có dữ liệu điểm.
Máy ảnh và Video
Độ phân giải máy ảnh chính của Alldocube X Game là 8 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP. Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE f/Không có dữ liệu.
Pin và sạc
Alldocube X Game có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 7500 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 18 W. Ngược lại, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp pin có dung lượng Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.
Bộ nhớ và lưu trữAlldocube X Game có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE cung cấp 128 GB bộ nhớ trong.
Tại sao Alldocube X Game tốt hơn Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
- Độ phân giải máy ảnh chính 8 MP против 5 MP, thêm về 60%
- kích thước hiển thị 10.5 " против 10.1 ", thêm về 4%
- ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
- Cân nặng 531 g против 1020 g, ít hơn bởi -48%
- Phiên bản Bluetooth 5.2 против 4.2 , thêm về 24%
So sánh Alldocube X Game và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE: khoảng thời gian cơ bản
![Alldocube X Game](/upload/resize_cache/iblock/6a2/ki4ndkqjxgd0vz10a6w6as4bh6xftnbp/340_345_0/tablet2432.jpg)
![Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE](/upload/resize_cache/iblock/cb9/340_345_0/Table_123613.jpeg)
Màn biểu diễn
Máy ảnh
Ắc quy
Các đặc điểm chính
Trưng bày
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Kết quả điểm chuẩn giữa Alldocube X Game và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE khác nhau như thế nào?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Alldocube X Game ghi được 211935 điểm, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.
Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Alldocube X Game hay Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
Máy ảnh chính của Alldocube X Game có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.
Pin nào tốt hơn - Alldocube X Game hay Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
Dung lượng pin củaAlldocube X Game là 7500 mAh, trong khi của Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là Không có dữ liệu mAh.
Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?
Alldocube X Game có bộ nhớ trong 128 GB và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có 128 GB.
Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?
Màn hình của Alldocube X Game có ma trận LCD IPS. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE sử dụng ma trận Không có dữ liệu.
Bộ xử lý nào được cung cấp trong Alldocube X Game và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
Alldocube X Game đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio P90 và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.
Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Alldocube X Game và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là bao nhiêu?
Alldocube X Game có độ phân giải màn hình là 1920 x 1280 px inch và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE có độ phân giải là 1920 x 1200 inch.
Trọng lượng của máy tính bảng Alldocube X Game và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là bao nhiêu?
Alldocube X Game nặng 531 gam trong khi Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE nặng 1020 gam.
Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?
Alldocube X Game hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE số này là Không có dữ liệu.
Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?
Alldocube X Game là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE giá trị này là IPKhông có dữ liệu.
Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Alldocube X Game và Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE?
Dung lượng RAM tối đa trong Alldocube X Game là 8 GB và trong Lenovo IdeaPad Miix 320 LTE là 4 GB.