![Chuwi Hi9 Air](/upload/resize_cache/iblock/0e0/340_345_0/Frame-1-_1_.jpg)
![Lenovo IdeaPad Miix 300](/upload/resize_cache/iblock/3ae/340_345_0/Frame-1-_1_.jpg)
So sánh Chuwi Hi9 Air vs Lenovo IdeaPad Miix 300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
AnTuTu Benchmark
Độ phân giải máy ảnh chính
Mật độ điểm ảnh
kích thước hiển thị
Dung lượng pin
Mô tả
Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Chuwi Hi9 Air và Lenovo IdeaPad Miix 300. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.
Chiều rộng của Chuwi Hi9 Air là 241.7 mm và Lenovo IdeaPad Miix 300 là 130 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 172 mm và của viên thứ hai là 215 mm. Độ dày Chuwi Hi9 Air - 7.9 mm, so với - 9.3 mm. Chuwi Hi9 Air nặng 550g so với 360g.
Chuwi Hi9 Air chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 300 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.
Màn hình
Chuwi Hi9 Air có màn hình 10.1 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 2560 x 1600 px và mật độ điểm ảnh đạt 299 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Lenovo IdeaPad Miix 300 cung cấp màn hình 8 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 1280 x 800 px và mật độ 189ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.
Hiệu suất
Trái tim của Chuwi Hi9 Air là bộ xử lý MediaTek Helio X23 hoạt động ở tần số 2.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 4 x core. Chuwi Hi9 Air được trang bị 6 lõi. Xuất xưởng với 4 GB RAM. Bộ xử lý video Arm Mali-T880 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa 780 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Lenovo IdeaPad Miix 300 chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 2 GB RAM. Lenovo IdeaPad Miix 300 có bộ xử lý video Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.
Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Chuwi Hi9 Air đạt 78386 điểm, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 300 đạt Không có dữ liệu điểm.
Máy ảnh và Video
Độ phân giải máy ảnh chính của Chuwi Hi9 Air là 13 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 5máy ảnh mặt trước MP. Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Lenovo IdeaPad Miix 300 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Lenovo IdeaPad Miix 300 f/Không có dữ liệu.
Pin và sạc
Chuwi Hi9 Air có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 8000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Lenovo IdeaPad Miix 300 cung cấp pin có dung lượng Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.
Bộ nhớ và lưu trữChuwi Hi9 Air có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Lenovo IdeaPad Miix 300 cung cấp 16 GB bộ nhớ trong.
Tại sao Chuwi Hi9 Air tốt hơn Lenovo IdeaPad Miix 300?
- Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 5 MP, thêm về 160%
- Mật độ điểm ảnh 299 ppi против 189 ppi, thêm về 58%
- kích thước hiển thị 10.1 " против 8 ", thêm về 26%
- Độ phân giải camera trước 5 MP против 2 MP, thêm về 150%
- ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
- Dung lượng lưu trữ tích hợp 128 GB против 16 GB, thêm về 700%
So sánh Chuwi Hi9 Air và Lenovo IdeaPad Miix 300: khoảng thời gian cơ bản
![Chuwi Hi9 Air](/upload/resize_cache/iblock/0e0/340_345_0/Frame-1-_1_.jpg)
![Lenovo IdeaPad Miix 300](/upload/resize_cache/iblock/3ae/340_345_0/Frame-1-_1_.jpg)
Màn biểu diễn
Máy ảnh
Ắc quy
Khác
Các đặc điểm chính
Trưng bày
Giao diện và thông tin liên lạc
FAQ
Kết quả điểm chuẩn giữa Chuwi Hi9 Air và Lenovo IdeaPad Miix 300 khác nhau như thế nào?
Theo điểm chuẩn AnTuTu, Chuwi Hi9 Air ghi được 78386 điểm, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 300 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.
Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Chuwi Hi9 Air hay Lenovo IdeaPad Miix 300?
Máy ảnh chính của Chuwi Hi9 Air có độ phân giải cảm biến là 13 megapixel, trong khi Lenovo IdeaPad Miix 300 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.
Pin nào tốt hơn - Chuwi Hi9 Air hay Lenovo IdeaPad Miix 300?
Dung lượng pin củaChuwi Hi9 Air là 8000 mAh, trong khi của Lenovo IdeaPad Miix 300 là Không có dữ liệu mAh.
Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?
Chuwi Hi9 Air có bộ nhớ trong 128 GB và Lenovo IdeaPad Miix 300 có 16 GB.
Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?
Màn hình của Chuwi Hi9 Air có ma trận LCD IPS. Lenovo IdeaPad Miix 300 sử dụng ma trận Không có dữ liệu.
Bộ xử lý nào được cung cấp trong Chuwi Hi9 Air và Lenovo IdeaPad Miix 300?
Chuwi Hi9 Air đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio X23 và Lenovo IdeaPad Miix 300 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.
Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Chuwi Hi9 Air và Lenovo IdeaPad Miix 300 là bao nhiêu?
Chuwi Hi9 Air có độ phân giải màn hình là 2560 x 1600 inch và Lenovo IdeaPad Miix 300 có độ phân giải là 1280 x 800 inch.
Trọng lượng của máy tính bảng Chuwi Hi9 Air và Lenovo IdeaPad Miix 300 là bao nhiêu?
Chuwi Hi9 Air nặng 550 gam trong khi Lenovo IdeaPad Miix 300 nặng 360 gam.
Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?
Chuwi Hi9 Air hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM. Lenovo IdeaPad Miix 300 số này là Không có dữ liệu.
Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?
Chuwi Hi9 Air là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Lenovo IdeaPad Miix 300 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.
Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Chuwi Hi9 Air và Lenovo IdeaPad Miix 300?
Dung lượng RAM tối đa trong Chuwi Hi9 Air là 4 GB và trong Lenovo IdeaPad Miix 300 là 2 GB.