Lenovo A6600+ Lenovo A6600+
Lenovo A2010 Lenovo A2010
VS

So sánh Lenovo A6600+ vs Lenovo A2010

Lenovo A6600+

Lenovo A6600+

Xếp hạng: 13 Điểm
Lenovo A2010

WINNER
Lenovo A2010

Xếp hạng: 13 Điểm
cấp độ
Lenovo A6600+
Lenovo A2010
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
5
3
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
1
1
Các đặc điểm chính
5
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Lenovo A6600+: 8 MP Lenovo A2010: 5 MP

Phiên bản android

Lenovo A6600+: 6 Lenovo A2010: 5.1

Dung lượng pin

Lenovo A6600+: 2300 mAh Lenovo A2010: 2000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Lenovo A6600+: 294 ppi Lenovo A2010: 219 ppi

kích thước hiển thị

Lenovo A6600+: 5 " Lenovo A2010: 4.5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Lenovo A6600+ đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Lenovo A2010 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lenovo A6600+ 8 MP, so với 5 MP cho Lenovo A2010. Khẩu độ máy ảnh chính tại Lenovo A6600+ f/Không có dữ liệu. Tại Lenovo A2010 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 2 MP so với 2 MP cho Lenovo A2010. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Lenovo A6600+ đã cài đặt chip MediaTek MT6735P. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Mali-T720 MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Lenovo A6600+ đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Lenovo A2010 được trang bị MediaTek MT6735M. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Mali-T720MP2 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Lenovo A2010 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo A6600+ đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Lenovo A2010 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Lenovo A6600+ đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 294màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Lenovo A6600+ là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Lenovo A2010 có ma trận TFT với đường chéo là 4.5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 219 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Lenovo A6600+ ra mắt vào năm 2016. Lenovo A2010 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Lenovo A6600+ hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Lenovo A2010.

Lenovo A6600+ nặng 142 gam so với 137 gam của Lenovo A2010. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.8 mm, so với 9.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Lenovo A6600+ có phiên bản USB Không có dữ liệu và Lenovo A2010 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 5.1. Lenovo A6600+ có khả năng hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi. Lenovo A2010 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Lenovo A2010 tốt hơn Lenovo A6600+?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 8 MP против 5 MP, thêm về 60%
  • Phiên bản android 6 против 5.1 , thêm về 18%
  • Dung lượng pin 2300 mAh против 2000 mAh, thêm về 15%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 294 ppi против 219 ppi, thêm về 34%
  • kích thước hiển thị 5 " против 4.5 ", thêm về 11%
  • ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
  • bộ nhớ tích lũy 16 против 8 , thêm về 100%

So sánh Lenovo A6600+ và Lenovo A2010: khoảng thời gian cơ bản

Lenovo A6600+
Lenovo A6600+
Lenovo A2010
Lenovo A2010
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
MediaTek MT6735P
MediaTek MT6735M
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Mali-T720 MP2
Mali-T720MP2
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
8
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
294 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
219 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
480 x 854
sử dụng bề mặt
69.3 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
%
max 98
Trung bình: 66.8 %
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
TFT
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:9
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
5 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2300 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
4
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
17
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Các đặc điểm chính
Cân nặng
142 g
Trung bình: 158.9 g
137 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71 mm
Trung bình: 71 mm
66.5 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
141 mm
Trung bình: 143.5 mm
131.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
6
max 13
Trung bình: 6.3
5.1
max 13
Trung bình: 6.3
tháng phát hành
September
max
Trung bình: NAN
max
Trung bình: NAN
Năm phát hành
2016
Không có dữ liệu
Thương hiệu
Lenovo
Không có dữ liệu
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Không có dữ liệu
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
30
max 7680
Trung bình: 185.2
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Lenovo A6600+ và Lenovo A2010 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lenovo A6600+ đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Lenovo A2010 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lenovo A6600+ 8 MP, so với 5 MP cho Lenovo A2010.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 2 MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Lenovo A6600+ hoặc Lenovo A2010?

Dung lượng pin của Lenovo A6600+ là 2300 mAh, so với 2000 của Lenovo A2010.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 8 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận TFT.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Lenovo A6600+ hay Lenovo A2010?

Lenovo A6600+ có MediaTek MT6735P trên tàu, người kia có MediaTek MT6735M.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Lenovo A6600+ là 5 inch, so với 4.5 inch của Lenovo A2010.

Chúng nặng bao nhiêu?

Lenovo A6600+ nặng 142 gam so với 137 gam của Lenovo A2010.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Lenovo A6600+ đã được công bố vào 2016. Lenovo A2010 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Lenovo A6600+ 6 có phiên bản Android, Lenovo A2010 5.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Lenovo A6600+ hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Lenovo A2010 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Lenovo A6600+ so với IPKhông có dữ liệu của Lenovo A2010.