Lava A97 2GB+ Lava A97 2GB+
Samsung Galaxy S9 Plus Samsung Galaxy S9 Plus
VS

So sánh Lava A97 2GB+ vs Samsung Galaxy S9 Plus

Lava A97 2GB+

Lava A97 2GB+

Xếp hạng: 15 Điểm
Samsung Galaxy S9 Plus

WINNER
Samsung Galaxy S9 Plus

Xếp hạng: 37 Điểm
cấp độ
Lava A97 2GB+
Samsung Galaxy S9 Plus
Màn biểu diễn
0
2
Trưng bày
5
6
Máy ảnh
1
6
Ắc quy
1
2
Khác
1
6
Các đặc điểm chính
5
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Lava A97 2GB+: 7216 Samsung Galaxy S9 Plus: 247402

Độ phân giải máy ảnh chính

Lava A97 2GB+: 8 MP Samsung Galaxy S9 Plus: 12 MP

Phiên bản android

Lava A97 2GB+: 7 Samsung Galaxy S9 Plus: 8

Dung lượng pin

Lava A97 2GB+: 2350 mAh Samsung Galaxy S9 Plus: 3500 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Lava A97 2GB+: 196 ppi Samsung Galaxy S9 Plus: 529 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Lava A97 2GB+ đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy S9 Plus đạt điểm 101 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lava A97 2GB+ 8 MP, so với 12 MP cho Samsung Galaxy S9 Plus. Khẩu độ máy ảnh chính tại Lava A97 2GB+ f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy S9 Plus khẩu độ đạt f/1.5. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 8 MP cho Samsung Galaxy S9 Plus. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/1.7 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Lava A97 2GB+ đã cài đặt chip Spreadtrum SC9832. Tần số bộ xử lý đạt 1.3 GHz. ARM Mali-400 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Lava A97 2GB+ đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy S9 Plus được trang bị Samsung Exynos 9 Octa 9810. Tần số bộ xử lý là 2.7 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Mali-G72MP18 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 550 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy S9 Plus DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Lava A97 2GB+ đã ghi được 7216 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy S9 Plus đã ghi được 247402 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Lava A97 2GB+ đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 196màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Lava A97 2GB+ là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy S9 Plus có ma trận Super AMOLED với đường chéo là 6.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 529 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 634 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Lava A97 2GB+ ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S9 Plus đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Lava A97 2GB+ hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy S9 Plus.

Lava A97 2GB+ nặng 160 gam so với 189 gam của Samsung Galaxy S9 Plus. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.2 mm, so với 8.5 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Lava A97 2GB+ có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy S9 Plus có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 7. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8. Lava A97 2GB+ có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 b/g/n Wi-Fi. Samsung Galaxy S9 Plus hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 400 GB.

Tại sao Samsung Galaxy S9 Plus tốt hơn Lava A97 2GB+?

So sánh Lava A97 2GB+ và Samsung Galaxy S9 Plus: khoảng thời gian cơ bản

Lava A97 2GB+
Lava A97 2GB+
Samsung Galaxy S9 Plus
Samsung Galaxy S9 Plus
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
7216
max 1352159
Trung bình: 109983.5
247402
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.3 GHz
4 ядра по 2.7 + 4 ядра по 1.7
Tần số tối đa của bộ xử lý
1.3 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
2.7 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Spreadtrum SC9832
Samsung Exynos 9 Octa 9810
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
ARM Mali-400
Mali-G72MP18
Thẻ nhớ
microSDHC
microSD
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
256
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
196 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
529 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 854 px
1440 x 2960
sử dụng bề mặt
67 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
%
max 98
Trung bình: 66.8 %
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
Super AMOLED
Tỷ lệ khung hình
16:09
18.5:9
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Không có dữ liệu
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Không có dữ liệu
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Loại (bộ xử lý)
Quad-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ cảnh
Cho phép bạn chọn các cài đặt đặt trước được tối ưu hóa cho nhiều loại cảnh và điều kiện chụp khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
720 x 30
2160 x 60
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
Dual LED
phóng
Digital
Optical
hẹn giờ chụp
Cho phép bạn đặt độ trễ trước khi máy ảnh kích hoạt.
Chứa
Không có dữ liệu
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2350 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
189 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
72 mm
Trung bình: 71 mm
73.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
145 mm
Trung bình: 143.5 mm
158.1 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
7
max 13
Trung bình: 6.3
8
max 13
Trung bình: 6.3
ngày phát hành
08/01/2017
Không có dữ liệu
Thương hiệu
Lava
Không có dữ liệu
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
30
max 7680
Trung bình: 185.2
960
max 7680
Trung bình: 185.2
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 b/g/n
Không có dữ liệu
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
nút trò chơi
KHÔNG
Không có dữ liệu
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Không có dữ liệu
3G
B1 (2100), B8 (900)
Không có dữ liệu
VoLTE
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Lava A97 2GB+ và Samsung Galaxy S9 Plus hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Lava A97 2GB+ đã ghi được 7216 điểm. Samsung Galaxy S9 Plus đạt 247402 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Lava A97 2GB+ 8 MP, so với 12 MP cho Samsung Galaxy S9 Plus.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Lava A97 2GB+ hoặc Samsung Galaxy S9 Plus?

Dung lượng pin của Lava A97 2GB+ là 2350 mAh, so với 3500 của Samsung Galaxy S9 Plus.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 256 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận Super AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Lava A97 2GB+ hay Samsung Galaxy S9 Plus?

Lava A97 2GB+ có Spreadtrum SC9832 trên tàu, người kia có Samsung Exynos 9 Octa 9810.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Lava A97 2GB+ là 5 inch, so với 6.2 inch của Samsung Galaxy S9 Plus.

Chúng nặng bao nhiêu?

Lava A97 2GB+ nặng 160 gam so với 189 gam của Samsung Galaxy S9 Plus.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Lava A97 2GB+ đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S9 Plus trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Lava A97 2GB+ 7 có phiên bản Android, Samsung Galaxy S9 Plus 8 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Lava A97 2GB+ hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy S9 Plus lên tới 400 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Lava A97 2GB+ so với IP68 của Samsung Galaxy S9 Plus.