Kyocera KY-01L Kyocera KY-01L
Samsung Galaxy S4 Samsung Galaxy S4
VS

So sánh Kyocera KY-01L vs Samsung Galaxy S4

Kyocera KY-01L

Kyocera KY-01L

Xếp hạng: 5 Điểm
Samsung Galaxy S4

WINNER
Samsung Galaxy S4

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
Kyocera KY-01L
Samsung Galaxy S4
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
2
4
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
0
1
Khác
1
4
Các đặc điểm chính
9
4
Giao diện và thông tin liên lạc
2
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Dung lượng pin

Kyocera KY-01L: 380 mAh Samsung Galaxy S4: 2600 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Kyocera KY-01L: 275 ppi Samsung Galaxy S4: 442 ppi

kích thước hiển thị

Kyocera KY-01L: 2.8 " Samsung Galaxy S4: 5 "

ĐẬP

Kyocera KY-01L: 1 GB Samsung Galaxy S4: 2 GB

cấu hình bộ xử lý

Kyocera KY-01L: 4 ядра по 1.1 GHz Samsung Galaxy S4: 4 ядра по 1.9 GHz

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Kyocera KY-01L đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy S4 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Kyocera KY-01L Không có dữ liệu MP, so với 13 MP cho Samsung Galaxy S4. Khẩu độ máy ảnh chính tại Kyocera KY-01L f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy S4 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 2 MP cho Samsung Galaxy S4. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Kyocera KY-01L đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 400 MHz. Kyocera KY-01L đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy S4 được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 450 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy S4 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Kyocera KY-01L đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy S4 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Kyocera KY-01L đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 2.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 275màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Kyocera KY-01L là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy S4 có ma trận Không có dữ liệu với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 442 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Kyocera KY-01L ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S4 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Kyocera KY-01L hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với Không có dữ liệu của Samsung Galaxy S4.

Kyocera KY-01L nặng 47 gam so với 130 gam của Samsung Galaxy S4. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 5.3 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Kyocera KY-01L có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy S4 có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Kyocera KY-01L có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy S4 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Samsung Galaxy S4 tốt hơn Kyocera KY-01L?

  • Cân nặng 47 g против 130 g, ít hơn bởi -64%

So sánh Kyocera KY-01L và Samsung Galaxy S4: khoảng thời gian cơ bản

Kyocera KY-01L
Kyocera KY-01L
Samsung Galaxy S4
Samsung Galaxy S4
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.1 GHz
4 ядра по 1.9
bộ nhớ tích lũy
8
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
275 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
442 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
2.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 600 px
1080 x 1920
Máy ảnh
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
380 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2600 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
47 g
Trung bình: 158.9 g
130 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
5.3 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
55 mm
Trung bình: 71 mm
69.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
91 mm
Trung bình: 143.5 mm
136.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa

FAQ

Kyocera KY-01L và Samsung Galaxy S4 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Kyocera KY-01L đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy S4 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Kyocera KY-01L Không có dữ liệu MP, so với 13 MP cho Samsung Galaxy S4.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Kyocera KY-01L hoặc Samsung Galaxy S4?

Dung lượng pin của Kyocera KY-01L là 380 mAh, so với 2600 của Samsung Galaxy S4.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 8 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Kyocera KY-01L hay Samsung Galaxy S4?

Kyocera KY-01L có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Kyocera KY-01L là 2.8 inch, so với 5 inch của Samsung Galaxy S4.

Chúng nặng bao nhiêu?

Kyocera KY-01L nặng 47 gam so với 130 gam của Samsung Galaxy S4.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Kyocera KY-01L đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S4 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Kyocera KY-01L Không có dữ liệu có phiên bản Android, Samsung Galaxy S4 Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Kyocera KY-01L hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy S4 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Kyocera KY-01L so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy S4.