Nokia 208 Nokia 208
Kodak Ektra Kodak Ektra
VS

So sánh Nokia 208 vs Kodak Ektra

Nokia 208

Nokia 208

Xếp hạng: 4 Điểm
Kodak Ektra

WINNER
Kodak Ektra

Xếp hạng: 23 Điểm
cấp độ
Nokia 208
Kodak Ektra
Màn biểu diễn
0
1
Trưng bày
2
6
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
1
4
Các đặc điểm chính
6
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Nokia 208: 1 MP Kodak Ektra: 21 MP

Dung lượng pin

Nokia 208: 1020 mAh Kodak Ektra: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Nokia 208: 166 ppi Kodak Ektra: 441 ppi

kích thước hiển thị

Nokia 208: 2.4 " Kodak Ektra: 5 "

ĐẬP

Nokia 208: 0.064 GB Kodak Ektra: 3 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Nokia 208 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Kodak Ektra đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia 208 1 MP, so với 21 MP cho Kodak Ektra. Khẩu độ máy ảnh chính tại Nokia 208 f/Không có dữ liệu. Tại Kodak Ektra khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 13 MP cho Kodak Ektra. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2.2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Nokia 208 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Nokia 208 đã cài đặt 0.064 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Kodak Ektra được trang bị MediaTek Helio X20. Tần số bộ xử lý là 2.3 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Arm Mali-T880 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 800 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho Kodak Ektra DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Nokia 208 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Kodak Ektra đã ghi được 90882 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Nokia 208 đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 2.4 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 166màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Nokia 208 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Kodak Ektra có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 441 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Nokia 208 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Kodak Ektra đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Nokia 208 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của Kodak Ektra.

Nokia 208 nặng 90 gam so với 163 gam của Kodak Ektra. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 12.8 mm, so với 14 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Nokia 208 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Kodak Ektra có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Nokia 208 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Kodak Ektra hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Kodak Ektra tốt hơn Nokia 208?

  • Cân nặng 90 g против 163 g, ít hơn bởi -45%

So sánh Nokia 208 và Kodak Ektra: khoảng thời gian cơ bản

Nokia 208
Nokia 208
Kodak Ektra
Kodak Ektra
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.064 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
Thẻ nhớ
microSDHC
Chứa
bộ nhớ tích lũy
0.25
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
166 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
441 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
2.4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
240 x 320 px
1080 x 1920
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
4:3
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
21 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1020 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
11
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
20
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
90 g
Trung bình: 158.9 g
163 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
12.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
14 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
50.9 mm
Trung bình: 71 mm
73.4 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
114.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
147.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
2.15
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.63
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.76
max 97
Trung bình: 1
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
3
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Nokia 208 và Kodak Ektra hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Nokia 208 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Kodak Ektra đạt 90882 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia 208 1 MP, so với 21 MP cho Kodak Ektra.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 13 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Nokia 208 hoặc Kodak Ektra?

Dung lượng pin của Nokia 208 là 1020 mAh, so với 3000 của Kodak Ektra.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 0.25 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Nokia 208 hay Kodak Ektra?

Nokia 208 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio X20.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Nokia 208 là 2.4 inch, so với 5 inch của Kodak Ektra.

Chúng nặng bao nhiêu?

Nokia 208 nặng 90 gam so với 163 gam của Kodak Ektra.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Nokia 208 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Kodak Ektra trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Nokia 208 Không có dữ liệu có phiên bản Android, Kodak Ektra 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Nokia 208 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Kodak Ektra lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Nokia 208 so với IPKhông có dữ liệu của Kodak Ektra.