So sánh Intel Xeon D-2796TE vs Intel Xeon W-2235
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon D-2796TE chạy ở tốc độ 2 Hz, Intel Xeon W-2235 thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. Intel Xeon D-2796TE có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 118 W và cho Intel Xeon W-2235 130 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon D-2796TE được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Xeon W-2235 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon D-2796TE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1000 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon W-2235 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 93.85. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1000 MB.
Đồ họa. Intel Xeon D-2796TE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon W-2235 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon D-2796TE đã đạt điểm 20286. Và Intel Xeon W-2235 đã ghi được 15406 điểm.
Tại sao Intel Xeon D-2796TE tốt hơn Intel Xeon W-2235?
- Điểm CPU PassMark 20286 против 15406 , thêm về 32%
- Tản nhiệt (TDP) 118 W против 130 W, ít hơn bởi -9%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
- Số của chủ đề 40 против 12 , thêm về 233%
- Kích thước bộ đệm L3 30 MB против 8 MB, thêm về 275%
- Số lõi 20 против 6 , thêm về 233%
So sánh Intel Xeon D-2796TE và Intel Xeon W-2235: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon D-2796TE - 32. Intel Xeon W-2235 - 48.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon D-2796TE hỗ trợ 1000 GB. Intel Xeon W-2235 hỗ trợ 1000GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon D-2796TE hoạt động trên 2 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon D-2796TE có 20 lõi. Intel Xeon W-2235 có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon D-2796TE - Nó chứa. Intel Xeon W-2235 - Nó chứa. Intel Xeon W-2235 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon D-2796TE hỗ trợ DDR4. Intel Xeon W-2235 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA2579 để đặt Intel Xeon D-2796TE. FCLGA2066 được dùng để đặt Intel Xeon W-2235.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon D-2796TE được xây dựng trên kiến trúc Ice Lake. Intel Xeon W-2235 được xây dựng trên kiến trúc Cascade Lake. Intel Xeon W-2235 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon D-2796TE đã ghi được 20286 điểm. Intel Xeon W-2235 đã ghi được 15406 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon D-2796TE có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon W-2235 đạt 4.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon D-2796TE có thể lên tới 118 Watts. Intel Xeon W-2235 có tối đa 118 Watt.