Intel Xeon W-11955M Intel Xeon W-11955M
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
VS

So sánh Intel Xeon W-11955M vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Intel Xeon W-11955M

Intel Xeon W-11955M

Xếp hạng: 23 Điểm
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Xếp hạng: 71 Điểm
cấp độ
Intel Xeon W-11955M
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Kết quả kiểm tra
2
7
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
6
7
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
5
Giao diện và thông tin liên lạc
5
0
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Xeon W-11955M: 23606 AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 74665

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon W-11955M: 35 W AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 280 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon W-11955M: 10 nm AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 7 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Xeon W-11955M: 768 KB AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 1024 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Xeon W-11955M: 10 MB AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: 16 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon W-11955M chạy ở tốc độ 2.6 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Xeon W-11955M có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX 280 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon W-11955M được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon W-11955M có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Xeon W-11955M có công cụ đồ họa Intel UHD Graphics for 11th Gen IntelProcessors. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon W-11955M đã đạt điểm 23606. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn Intel Xeon W-11955M?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 280 W, ít hơn bởi -87%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 4.5 GHz, thêm về 11%

So sánh Intel Xeon W-11955M và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon W-11955M
Intel Xeon W-11955M
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
23606
max 104648
Trung bình: 6033.5
74665
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
64
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
1024 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
10 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
24 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
128 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
32
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Turbo Boost Max 3.0
Chứa
Không có dữ liệu
Hệ thống đồ họa
Intel UHD Graphics for 11th Gen IntelProcessors
Discrete Graphics Card Required
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.45 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Số làn PCI-Express
20
Không có dữ liệu
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
8
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
OpenGL
Các phiên bản sau này cung cấp đồ họa trò chơi chất lượng
4.6
max 4.6
Trung bình: 4.4
max 4.6
Trung bình: 4.4
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
Intel BGA 1499
sWRX8
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Flex Memory Access
Một công nghệ được sử dụng trong một số bộ xử lý Intel cho phép kiểm soát linh hoạt hoạt động của bộ nhớ. Nó cho phép bạn chuyển đổi giữa chế độ hoạt động Một kênh và Hai kênh, tùy thuộc vào cấu hình của các mô-đun bộ nhớ. Điều này cho phép bạn tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ khả dụng và tối đa hóa hiệu suất hệ thống theo yêu cầu của các ứng dụng và tác vụ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
SIPP
Chứa
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
280 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
4
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Tiger Lake
Không có dữ liệu
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
72 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Server
Desktop
Loạt
Intel Tiger Lake
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon W-11955M - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon W-11955M hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon W-11955M hoạt động trên 2.6 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon W-11955M có 8 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon W-11955M - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon W-11955M hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Intel BGA 1499 để đặt Intel Xeon W-11955M. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon W-11955M được xây dựng trên kiến ​​trúc Tiger Lake. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon W-11955M đã ghi được 23606 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon W-11955M có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đạt 4.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon W-11955M có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tối đa 35 Watt.