So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Intel Xeon Silver 4116
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Xeon Silver 4116 thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Xeon Silver 4116 85 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Xeon Silver 4116 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Silver 4116 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Silver 4116 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã đạt điểm 74665. Và Intel Xeon Silver 4116 đã ghi được 15200 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn Intel Xeon Silver 4116?
- Điểm CPU PassMark 74665 против 15200 , thêm về 391%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 64 KB, thêm về 1500%
- Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 12 MB, thêm về 33%
- Số của chủ đề 64 против 24 , thêm về 167%
- Kích thước bộ đệm L3 128 MB против 17 MB, thêm về 653%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3 GHz, thêm về 50%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX và Intel Xeon Silver 4116: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. Intel Xeon Silver 4116 - 48.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Silver 4116 hỗ trợ 768GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động trên 3.6 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi. Intel Xeon Silver 4116 có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. Intel Xeon Silver 4116 - Nó chứa. Intel Xeon Silver 4116 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4. Intel Xeon Silver 4116 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Silver 4116.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Xeon Silver 4116 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Silver 4116 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm. Intel Xeon Silver 4116 đã ghi được 15200 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Silver 4116 đạt 3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể lên tới 280 Watts. Intel Xeon Silver 4116 có tối đa 280 Watt.