![AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX](/upload/resize_cache/iblock/ec5/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 7 2700E](/upload/resize_cache/iblock/3e7/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen 7 2700E
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen 7 2700E thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD Ryzen 7 2700E 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 2700E trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 2700E có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 2700E đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã đạt điểm 74665. Và AMD Ryzen 7 2700E đã ghi được 14393 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn AMD Ryzen 7 2700E?
- Điểm CPU PassMark 74665 против 14393 , thêm về 419%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Kích thước bộ đệm L1 1024 KB против 768 KB, thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 4 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 64 против 16 , thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L3 128 MB против 16 MB, thêm về 700%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 4 GHz, thêm về 13%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX và AMD Ryzen 7 2700E: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX](/upload/resize_cache/iblock/ec5/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 7 2700E](/upload/resize_cache/iblock/3e7/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2700E - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 2700E hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động trên 3.6 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi. AMD Ryzen 7 2700E có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2700E - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2700E - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 2700E hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 2700E.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2700E được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 7 2700E - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm. AMD Ryzen 7 2700E đã ghi được 14393 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 2700E đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể lên tới 280 Watts. AMD Ryzen 7 2700E có tối đa 280 Watt.