![Intel Celeron G6900](/upload/iblock/9a7/Intel-Celeron-G6900.gif)
![Intel Xeon E5-4669 v3](/upload/resize_cache/iblock/9cd/774/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Celeron G6900 vs Intel Xeon E5-4669 v3
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G6900 chạy ở tốc độ 3.4 Hz, Intel Xeon E5-4669 v3 thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. Intel Celeron G6900 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 2.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 46 W và cho Intel Xeon E5-4669 v3 135 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G6900 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Xeon E5-4669 v3 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-4669 v3 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G6900 có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Xeon E5-4669 v3 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900 đã đạt điểm 4542. Và Intel Xeon E5-4669 v3 đã ghi được 18628 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-4669 v3 tốt hơn Intel Celeron G6900?
- Tản nhiệt (TDP) 46 W против 135 W, ít hơn bởi -66%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.4 GHz против 2.9 GHz, thêm về 17%
So sánh Intel Celeron G6900 và Intel Xeon E5-4669 v3: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Celeron G6900](/upload/iblock/9a7/Intel-Celeron-G6900.gif)
![Intel Xeon E5-4669 v3](/upload/resize_cache/iblock/9cd/774/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G6900 - 20. Intel Xeon E5-4669 v3 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G6900 hỗ trợ 128 GB. Intel Xeon E5-4669 v3 hỗ trợ 768GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G6900 hoạt động trên 3.4 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G6900 có 2 lõi. Intel Xeon E5-4669 v3 có 18 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G6900 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-4669 v3 - Nó chứa. Intel Xeon E5-4669 v3 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G6900 hỗ trợ DDR5. Intel Xeon E5-4669 v3 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-4669 v3.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G6900 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Xeon E5-4669 v3 được xây dựng trên kiến trúc Haswell. Intel Xeon E5-4669 v3 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G6900 đã ghi được 4542 điểm. Intel Xeon E5-4669 v3 đã ghi được 18628 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G6900 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-4669 v3 đạt 2.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900 có thể lên tới 46 Watts. Intel Xeon E5-4669 v3 có tối đa 46 Watt.