So sánh Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Xeon E5-2650 v4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon Silver 4116 chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Xeon E5-2650 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. Intel Xeon Silver 4116 có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 2.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 85 W và cho Intel Xeon E5-2650 v4 105 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon Silver 4116 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon E5-2650 v4 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon Silver 4116 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 768 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2650 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.
Đồ họa. Intel Xeon Silver 4116 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2650 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon Silver 4116 đã đạt điểm 15200. Và Intel Xeon E5-2650 v4 đã ghi được 11254 điểm.
Tại sao Intel Xeon Silver 4116 tốt hơn Intel Xeon E5-2650 v4?
- Điểm CPU PassMark 15200 против 11254 , thêm về 35%
- Tản nhiệt (TDP) 85 W против 105 W, ít hơn bởi -19%
- Số lượng bóng bán dẫn 8000 million против 4700 million, thêm về 70%
- Kích thước bộ đệm L2 12 MB против 3 MB, thêm về 300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3 GHz против 2.9 GHz, thêm về 3%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 6 против 4 , thêm về 50%
So sánh Intel Xeon Silver 4116 và Intel Xeon E5-2650 v4: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon Silver 4116 - 48. Intel Xeon E5-2650 v4 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon Silver 4116 hỗ trợ 768 GB. Intel Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ 1500GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon Silver 4116 hoạt động trên 2.1 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon Silver 4116 có 12 lõi. Intel Xeon E5-2650 v4 có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon Silver 4116 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2650 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2650 v4 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon Silver 4116 hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-2650 v4 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA3647 để đặt Intel Xeon Silver 4116. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2650 v4.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon Silver 4116 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon E5-2650 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon E5-2650 v4 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon Silver 4116 đã ghi được 15200 điểm. Intel Xeon E5-2650 v4 đã ghi được 11254 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon Silver 4116 có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2650 v4 đạt 2.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon Silver 4116 có thể lên tới 85 Watts. Intel Xeon E5-2650 v4 có tối đa 85 Watt.