![Intel Core i5-12400](/upload/iblock/206/Intel-Core-i5_12400.gif)
![Intel Xeon E3-1240 v5](/upload/resize_cache/iblock/42d/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Core i5-12400 vs Intel Xeon E3-1240 v5
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12400 chạy ở tốc độ 2.5 Hz, Intel Xeon E3-1240 v5 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i5-12400 có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Xeon E3-1240 v5 80 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12400 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Xeon E3-1240 v5 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12400 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E3-1240 v5 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12400 có công cụ đồ họa UHD Intel 730. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Xeon E3-1240 v5 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12400 đã đạt điểm 20093. Và Intel Xeon E3-1240 v5 đã ghi được 8616 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12400 tốt hơn Intel Xeon E3-1240 v5?
- Điểm CPU PassMark 20093 против 8616 , thêm về 133%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 80 W, ít hơn bởi -19%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 256 KB, thêm về 88%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 1 MB, thêm về 650%
- Số của chủ đề 12 против 8 , thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 8 MB, thêm về 125%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 3.9 GHz, thêm về 13%
So sánh Intel Core i5-12400 và Intel Xeon E3-1240 v5: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-12400](/upload/iblock/206/Intel-Core-i5_12400.gif)
![Intel Xeon E3-1240 v5](/upload/resize_cache/iblock/42d/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12400 - 20. Intel Xeon E3-1240 v5 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12400 hỗ trợ 128 GB. Intel Xeon E3-1240 v5 hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12400 hoạt động trên 2.5 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12400 có 6 lõi. Intel Xeon E3-1240 v5 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12400 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E3-1240 v5 - Nó chứa. Intel Xeon E3-1240 v5 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12400 hỗ trợ DDR5. Intel Xeon E3-1240 v5 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12400. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Xeon E3-1240 v5.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12400 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Xeon E3-1240 v5 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon E3-1240 v5 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12400 đã ghi được 20093 điểm. Intel Xeon E3-1240 v5 đã ghi được 8616 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12400 có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E3-1240 v5 đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12400 có thể lên tới 65 Watts. Intel Xeon E3-1240 v5 có tối đa 65 Watt.