AMD EPYC 7773X AMD EPYC 7773X
Intel Pentium U5600 Intel Pentium U5600
VS

So sánh AMD EPYC 7773X vs Intel Pentium U5600

AMD EPYC 7773X

WINNER
AMD EPYC 7773X

Xếp hạng: 89 Điểm
Intel Pentium U5600

Intel Pentium U5600

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD EPYC 7773X
Intel Pentium U5600
Kết quả kiểm tra
9
0
Màn biểu diễn
10
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
1
Giao diện và thông tin liên lạc
0
2
Các đặc điểm chính
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD EPYC 7773X: 92999 Intel Pentium U5600: 571

Tản nhiệt (TDP)

AMD EPYC 7773X: 280 W Intel Pentium U5600: 18 W

Kích thước bộ đệm L1

AMD EPYC 7773X: 4096 KB Intel Pentium U5600: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD EPYC 7773X: 32.8 MB Intel Pentium U5600: 0.512 MB

Số của chủ đề

AMD EPYC 7773X: 128 Intel Pentium U5600: 2

Mô tả

Bộ xử lý AMD EPYC 7773X chạy ở tốc độ 2.2 Hz, Intel Pentium U5600 thứ hai chạy ở tốc độ 1.33 Hz. AMD EPYC 7773X có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 1.33 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Pentium U5600 18 W.

Về kiến ​​trúc, AMD EPYC 7773X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Pentium U5600 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7773X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium U5600 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 12.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.

Đồ họa. AMD EPYC 7773X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Pentium U5600 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics. Ở đây tần số là 166 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7773X đã đạt điểm 92999. Và Intel Pentium U5600 đã ghi được 571 điểm.

Tại sao AMD EPYC 7773X tốt hơn Intel Pentium U5600?

  • Điểm CPU PassMark 92999 против 571 , thêm về 16187%
  • Kích thước bộ đệm L1 4096 KB против 128 KB, thêm về 3100%
  • Kích thước bộ đệm L2 32.8 MB против 0.512 MB, thêm về 6306%
  • Số của chủ đề 128 против 2 , thêm về 6300%
  • Kích thước bộ đệm L3 768 MB против 3 MB, thêm về 25500%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.5 GHz против 1.33 GHz, thêm về 163%
  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 800 MHz, thêm về 300%

So sánh AMD EPYC 7773X và Intel Pentium U5600: khoảng thời gian cơ bản

AMD EPYC 7773X
AMD EPYC 7773X
Intel Pentium U5600
Intel Pentium U5600
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
92999
max 104648
Trung bình: 6033.5
571
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
128
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
4096 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
32.8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
768 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.33 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
64
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.33 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
8
max 513
Trung bình:
81
max 513
Trung bình:
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
800 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
8
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
SP3
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
280 W
Trung bình: 67.6 W
18 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD EPYC
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
8
max 513
Trung bình:
81
max 513
Trung bình:
Mục đích
Server
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD EPYC 7773X - Không có dữ liệu. Intel Pentium U5600 - 1.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD EPYC 7773X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Pentium U5600 hỗ trợ 8GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD EPYC 7773X hoạt động trên 2.2 GHz.33 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD EPYC 7773X có 64 lõi. Intel Pentium U5600 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD EPYC 7773X - Không có dữ liệu. Intel Pentium U5600 - Không có. Intel Pentium U5600 - Intel HD Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD EPYC 7773X hỗ trợ DDR4. Intel Pentium U5600 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7773X. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Pentium U5600.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD EPYC 7773X được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. Intel Pentium U5600 được xây dựng trên kiến ​​trúc Arrandale. Intel Pentium U5600 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD EPYC 7773X đã ghi được 92999 điểm. Intel Pentium U5600 đã ghi được 571 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD EPYC 7773X có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium U5600 đạt 1.33 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7773X có thể lên tới 280 Watts. Intel Pentium U5600 có tối đa 280 Watt.