So sánh Intel Core i7-12800HE vs Intel Pentium M 1.60
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-12800HE chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Pentium M 1.60 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core i7-12800HE có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Pentium M 1.60 24 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-12800HE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Pentium M 1.60 trên kiến trúc 130 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-12800HE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium M 1.60 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-12800HE có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Pentium M 1.60 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-12800HE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Pentium M 1.60 đã ghi được 244 điểm.
Tại sao Intel Pentium M 1.60 tốt hơn Intel Core i7-12800HE?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 130 nm, ít hơn bởi -95%
- Kích thước bộ đệm L1 1120 KB против 16 KB, thêm về 6900%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 1 MB, thêm về 1650%
- Số của chủ đề 20 против 1 , thêm về 1900%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 1.6 GHz, thêm về 188%
- Số lõi 14 против 1 , thêm về 1300%
So sánh Intel Core i7-12800HE và Intel Pentium M 1.60: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Intel Core i7-12800HE và Intel Pentium M 1.
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-12800HE - 28. Intel Pentium M 1.60 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ 64 GB. Intel Pentium M 1.60 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-12800HE hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-12800HE có 14 lõi. Intel Pentium M 1.60 có 1 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-12800HE - Không có. Intel Pentium M 1.60 - Không có dữ liệu. Intel Pentium M 1.60 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ DDR5. Intel Pentium M 1.60 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i7-12800HE. 478 được dùng để đặt Intel Pentium M 1.60.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-12800HE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Pentium M 1.60 được xây dựng trên kiến trúc Banias. Intel Pentium M 1.60 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-12800HE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Pentium M 1.60 đã ghi được 244 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-12800HE có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium M 1.60 đạt 1.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-12800HE có thể lên tới 45 Watts. Intel Pentium M 1.60 có tối đa 45 Watt.