So sánh Intel Pentium Gold G7400E vs Intel Pentium Dual Core T2390
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium Gold G7400E chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Pentium Dual Core T2390 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Pentium Gold G7400E có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 1.86 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 46 W và cho Intel Pentium Dual Core T2390 35 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium Gold G7400E được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Pentium Dual Core T2390 trên kiến trúc 65 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Gold G7400E có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Pentium Dual Core T2390 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Pentium Gold G7400E có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Pentium Dual Core T2390 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Gold G7400E đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Pentium Dual Core T2390 đã ghi được 551 điểm.
Tại sao Intel Pentium Dual Core T2390 tốt hơn Intel Pentium Gold G7400E?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 65 nm, ít hơn bởi -89%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 1 MB, thêm về 150%
- Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.6 GHz против 1.86 GHz, thêm về 94%
So sánh Intel Pentium Gold G7400E và Intel Pentium Dual Core T2390: khoảng thời gian cơ bản
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium Gold G7400E - 20. Intel Pentium Dual Core T2390 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium Gold G7400E hỗ trợ 128 GB. Intel Pentium Dual Core T2390 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium Gold G7400E hoạt động trên 3.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium Gold G7400E có 2 lõi. Intel Pentium Dual Core T2390 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium Gold G7400E - Nó chứa. Intel Pentium Dual Core T2390 - Không có dữ liệu. Intel Pentium Dual Core T2390 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium Gold G7400E hỗ trợ DDR5. Intel Pentium Dual Core T2390 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Pentium Gold G7400E. PPGA478 được dùng để đặt Intel Pentium Dual Core T2390.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium Gold G7400E được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Pentium Dual Core T2390 được xây dựng trên kiến trúc Merom. Intel Pentium Dual Core T2390 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium Gold G7400E đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Pentium Dual Core T2390 đã ghi được 551 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium Gold G7400E có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Pentium Dual Core T2390 đạt 1.86 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Gold G7400E có thể lên tới 46 Watts. Intel Pentium Dual Core T2390 có tối đa 46 Watt.