![Intel Pentium Dual Core T2390](/upload/resize_cache/iblock/658/340_345_0/Intel.png)
![AMD E1-6010](/upload/resize_cache/iblock/299/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Pentium Dual Core T2390 vs AMD E1-6010
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium Dual Core T2390 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD E1-6010 thứ hai chạy ở tốc độ 1.35 Hz. Intel Pentium Dual Core T2390 có thể tăng tốc lên 1.86 Hz và thứ hai lên 1.35 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD E1-6010 10 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium Dual Core T2390 được xây dựng bằng công nghệ 65 nm. AMD E1-6010 trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Dual Core T2390 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD E1-6010 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Pentium Dual Core T2390 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD E1-6010 đã nhận được lõi video AMD Radeon R2 Graphics. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Dual Core T2390 đã đạt điểm 551. Và AMD E1-6010 đã ghi được 504 điểm.
Tại sao AMD E1-6010 tốt hơn Intel Pentium Dual Core T2390?
- Điểm CPU PassMark 551 против 504 , thêm về 9%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 1.86 GHz против 1.35 GHz, thêm về 38%
- Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core) 3281 против 1804 , thêm về 82%
- Điểm kiểm tra 3DMark06 1448 против 937 , thêm về 55%
- Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core) 1744 против 1017 , thêm về 71%
So sánh Intel Pentium Dual Core T2390 và AMD E1-6010: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Pentium Dual Core T2390](/upload/resize_cache/iblock/658/340_345_0/Intel.png)
![AMD E1-6010](/upload/resize_cache/iblock/299/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium Dual Core T2390 - Không có dữ liệu. AMD E1-6010 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium Dual Core T2390 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD E1-6010 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium Dual Core T2390 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.35 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium Dual Core T2390 có 2 lõi. AMD E1-6010 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium Dual Core T2390 - Không có dữ liệu. AMD E1-6010 - Không có dữ liệu. AMD E1-6010 - AMD Radeon R2 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium Dual Core T2390 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD E1-6010 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng PPGA478 để đặt Intel Pentium Dual Core T2390. FT3b được dùng để đặt AMD E1-6010.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium Dual Core T2390 được xây dựng trên kiến trúc Merom. AMD E1-6010 được xây dựng trên kiến trúc Beema. AMD E1-6010 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium Dual Core T2390 đã ghi được 551 điểm. AMD E1-6010 đã ghi được 504 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium Dual Core T2390 có tần số tối đa là 1.86 Hz. Tần số tối đa của AMD E1-6010 đạt 1.35 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Dual Core T2390 có thể lên tới 35 Watts. AMD E1-6010 có tối đa 35 Watt.