Intel i740 Graphics Intel i740 Graphics
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh Intel i740 Graphics vs NVIDIA RTX A4500

Intel i740 Graphics

Intel i740 Graphics

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
Intel i740 Graphics
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
3
6
thông tin chung
5
8
Chức năng
2
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

Intel i740 Graphics: 66 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

Quy trình công nghệ

Intel i740 Graphics: 150 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

DirectX

Intel i740 Graphics: 5 NVIDIA RTX A4500: 12.2

Phiên bản OpenGL

Intel i740 Graphics: 1.1 NVIDIA RTX A4500: 4.6

So

Intel i740 Graphics: TPP +TCC NVIDIA RTX A4500: TPP +TCC

Mô tả

Thẻ video Intel i740 Graphics dựa trên kiến ​​trúc i740. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. Intel i740 Graphics có kích thước bóng bán dẫn là 150 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 66 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel i740 Graphics có Không có dữ liệu GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Intel i740 Graphics là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel i740 Graphics đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Intel i740 Graphics có phiên bản Directx 5. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, Intel i740 Graphics có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn Intel i740 Graphics?

So sánh Intel i740 Graphics và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

Intel i740 Graphics
Intel i740 Graphics
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
66 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
1
max 880
Trung bình: 140.1
224
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
1
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
i740
Ampere
tên GPU
Auburn
GA102
thông tin chung
nhà chế tạo
Intel
Samsung
Năm phát hành
1998
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
150 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Desktop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
1.1
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
5
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý Intel i740 Graphics hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Intel i740 Graphics đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Intel i740 Graphics là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Intel i740 Graphics Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

Intel i740 Graphics và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

Intel i740 Graphics hoạt động ở tần số 66 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Intel i740 Graphics hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Intel i740 Graphics có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Intel i740 Graphics sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Intel i740 Graphics được xây dựng trên i740. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Intel i740 Graphics được trang bị Auburn. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Intel i740 Graphics có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn