So sánh AMD Radeon RX 6600 vs Intel HD Graphics 5500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600 dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. Intel HD Graphics 5500 trên kiến trúc Generation 8.0. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. AMD Radeon RX 6600 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1626 MHz so với 300 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600 có 8 GB. Intel HD Graphics 5500 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600 là 9.23. Tại Intel HD Graphics 5500 0.33.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 582 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21479 điểm. Điểm 664 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x1. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video Intel HD Graphics 5500 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600 có 132W yêu cầu tản nhiệt so với 15W của Intel HD Graphics 5500.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn Intel HD Graphics 5500?
- Điểm số 12709 против 582 , thêm về 2084%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 58175 против 5553 , thêm về 948%
- Điểm 3DMark Fire Strike 19777 против 636 , thêm về 3010%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21479 против 664 , thêm về 3135%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 28978 против 980 , thêm về 2857%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 73679 против 4805 , thêm về 1433%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1626 MHz против 300 MHz, thêm về 442%
- FLOPS 9.23 TFLOPS против 0.33 TFLOPS, thêm về 2697%
So sánh AMD Radeon RX 6600 và Intel HD Graphics 5500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 582 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600 là 9.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.33 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600 132 Oát. Intel HD Graphics 5500 15 Oát.
AMD Radeon RX 6600 và Intel HD Graphics 5500 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600 hoạt động ở tần số 1626 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2491 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Intel HD Graphics 5500 đạt 300 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 850 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. Intel HD Graphics 5500 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600 có 1 đầu ra HDMI. Intel HD Graphics 5500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 sử dụng Không có dữ liệu. Intel HD Graphics 5500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600 được xây dựng trên RDNA 2.0. Intel HD Graphics 5500 sử dụng kiến trúc Generation 8.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 được trang bị Navi 23. Intel HD Graphics 5500 được đặt thành Broadwell GT2.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Intel HD Graphics 5500 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn. Intel HD Graphics 5500 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn