Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939
Intel Core M-5Y31 Intel Core M-5Y31
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 vs Intel Core M-5Y31

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939

WINNER
Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core M-5Y31

Intel Core M-5Y31

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939
Intel Core M-5Y31
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
3
Màn biểu diễn
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939: Chứa Intel Core M-5Y31:

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939: 28 nm Intel Core M-5Y31: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939: 500 MHz Intel Core M-5Y31: 300 MHz

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939: 550 MHz Intel Core M-5Y31: 850 MHz

Băng thông bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939: 6.4 GB/s Intel Core M-5Y31: 25.6 GB/s

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Intel Core M-5Y31 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Intel Core M-5Y31 4.5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 500 MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số 300 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là 6.4 GB/giây. Intel Core M-5Y31 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Intel Core M-5Y31 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 tốt hơn Intel Core M-5Y31?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 500 MHz против 300 MHz, thêm về 67%

So sánh Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 và Intel Core M-5Y31: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939
Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939
Intel Core M-5Y31
Intel Core M-5Y31
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
6.4 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
25.6 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
50 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
Chứa
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu

FAQ

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 và Intel Core M-5Y31 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core M-5Y31 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có Không có dữ liệu lõi. Intel Core M-5Y31 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Intel Core M-5Y31 có 1300 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 và Intel Core M-5Y31?

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Intel Core M-5Y31 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Intel Core M-5Y31 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core M-5Y31 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Intel Core M-5Y31 đạt 2.4 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core M-5Y31 có tối đa Không có dữ liệu Watt.