So sánh Intel Core i9-7900X vs Intel Xeon E5-2698 v4
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-7900X chạy ở tốc độ 3.3 Hz, Intel Xeon E5-2698 v4 thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. Intel Core i9-7900X có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 140 W và cho Intel Xeon E5-2698 v4 135 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-7900X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon E5-2698 v4 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-7900X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2698 v4 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 76.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 1500 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-7900X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2698 v4 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-7900X đã đạt điểm 22362. Và Intel Xeon E5-2698 v4 đã ghi được 23513 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2698 v4 tốt hơn Intel Core i9-7900X?
- Kích thước bộ đệm L2 10 MB против 5.1 MB, thêm về 96%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 3.6 GHz, thêm về 19%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 85 GB/s против 76.8 GB/s, thêm về 11%
So sánh Intel Core i9-7900X và Intel Xeon E5-2698 v4: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-7900X - 44. Intel Xeon E5-2698 v4 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-7900X hỗ trợ 128 GB. Intel Xeon E5-2698 v4 hỗ trợ 1500GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-7900X hoạt động trên 3.3 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-7900X có 10 lõi. Intel Xeon E5-2698 v4 có 20 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-7900X - Không có. Intel Xeon E5-2698 v4 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2698 v4 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-7900X hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-2698 v4 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i9-7900X. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2698 v4.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-7900X được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon E5-2698 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. Intel Xeon E5-2698 v4 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-7900X đã ghi được 22362 điểm. Intel Xeon E5-2698 v4 đã ghi được 23513 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-7900X có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2698 v4 đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-7900X có thể lên tới 140 Watts. Intel Xeon E5-2698 v4 có tối đa 140 Watt.