So sánh Intel Core i9-12900HK vs AMD EPYC 7473X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-12900HK chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD EPYC 7473X thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. Intel Core i9-12900HK có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD EPYC 7473X 240 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-12900HK được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD EPYC 7473X trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-12900HK có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD EPYC 7473X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-12900HK có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD EPYC 7473X đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-12900HK đã đạt điểm 28856. Và AMD EPYC 7473X đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Core i9-12900HK tốt hơn AMD EPYC 7473X?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 240 W, ít hơn bởi -81%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 12.3 MB, thêm về 42%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 3.7 GHz, thêm về 35%
So sánh Intel Core i9-12900HK và AMD EPYC 7473X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-12900HK - 28. AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-12900HK hỗ trợ 64 GB. AMD EPYC 7473X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-12900HK hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-12900HK có 14 lõi. AMD EPYC 7473X có 24 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-12900HK - Không có. AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu. AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-12900HK hỗ trợ DDR5. AMD EPYC 7473X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i9-12900HK. SP3 được dùng để đặt AMD EPYC 7473X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-12900HK được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD EPYC 7473X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD EPYC 7473X - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-12900HK đã ghi được 28856 điểm. AMD EPYC 7473X đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-12900HK có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của AMD EPYC 7473X đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-12900HK có thể lên tới 45 Watts. AMD EPYC 7473X có tối đa 45 Watt.