So sánh AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Core i9-11900T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5625U chạy ở tốc độ 2.3 Hz, Intel Core i9-11900T thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD Ryzen 5 5625U có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 4.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i9-11900T 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 5625U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i9-11900T trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 5625U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-11900T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 50. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 5625U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1800 MHz. Intel Core i9-11900T đã nhận được lõi video UHD Intel 750. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 5625U đã đạt điểm 14768. Và Intel Core i9-11900T đã ghi được 23623 điểm.
Tại sao Intel Core i9-11900T tốt hơn AMD Ryzen 5 5625U?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 35 W, ít hơn bởi -57%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 2 MB, thêm về 50%
So sánh AMD Ryzen 5 5625U và Intel Core i9-11900T: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 5625U - Không có dữ liệu. Intel Core i9-11900T - 20.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 5625U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i9-11900T hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 5625U hoạt động trên 2.3 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 5625U có 6 lõi. Intel Core i9-11900T có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 5625U - Không có dữ liệu. Intel Core i9-11900T - Không có. Intel Core i9-11900T - UHD Intel 750
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 5625U hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-11900T hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 5 5625U. FCLGA1200 được dùng để đặt Intel Core i9-11900T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 5625U được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Core i9-11900T được xây dựng trên kiến trúc Rocket Lake. Intel Core i9-11900T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 5625U đã ghi được 14768 điểm. Intel Core i9-11900T đã ghi được 23623 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 5625U có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-11900T đạt 4.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 5625U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i9-11900T có tối đa 15 Watt.