So sánh AMD EPYC 7573X vs Intel Core i7-6970HQ
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7573X chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Core i7-6970HQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. AMD EPYC 7573X có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Core i7-6970HQ 45 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7573X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Core i7-6970HQ trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7573X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-6970HQ có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7573X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-6970HQ đã nhận được lõi video Intel Iris Pro 580. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7573X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i7-6970HQ đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Core i7-6970HQ tốt hơn AMD EPYC 7573X?
- Kích thước bộ đệm L1 2048 KB против 128 KB, thêm về 1500%
- Kích thước bộ đệm L2 16.4 MB против 1 MB, thêm về 1540%
- Số của chủ đề 64 против 8 , thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L3 768 MB против 8 MB, thêm về 9500%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2133 MHz, thêm về 50%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 2 , thêm về 300%
So sánh AMD EPYC 7573X và Intel Core i7-6970HQ: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6970HQ - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7573X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-6970HQ hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7573X hoạt động trên 2.8 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7573X có 32 lõi. Intel Core i7-6970HQ có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7573X - Không có dữ liệu. Intel Core i7-6970HQ - Không có. Intel Core i7-6970HQ - Intel Iris Pro 580
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7573X hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-6970HQ hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7573X. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i7-6970HQ.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7573X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Core i7-6970HQ được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i7-6970HQ - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7573X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i7-6970HQ đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7573X có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-6970HQ đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7573X có thể lên tới 280 Watts. Intel Core i7-6970HQ có tối đa 280 Watt.