So sánh Intel Xeon E5-2650 vs Intel Core i7-5930K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2650 chạy ở tốc độ 2 Hz, Intel Core i7-5930K thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Xeon E5-2650 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Core i7-5930K 140 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2650 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i7-5930K trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2650 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 384 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-5930K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2650 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-5930K đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2650 đã đạt điểm 6812. Và Intel Core i7-5930K đã ghi được 10775 điểm.
Tại sao Intel Core i7-5930K tốt hơn Intel Xeon E5-2650?
- Tản nhiệt (TDP) 95 W против 140 W, ít hơn bởi -32%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 192 KB, thêm về 167%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1.5 MB, thêm về 33%
- Số của chủ đề 16 против 12 , thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L3 20 MB против 15 MB, thêm về 33%
So sánh Intel Xeon E5-2650 và Intel Core i7-5930K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2650 - 40. Intel Core i7-5930K - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2650 hỗ trợ 384 GB. Intel Core i7-5930K hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2650 hoạt động trên 2 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2650 có 8 lõi. Intel Core i7-5930K có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2650 - Nó chứa. Intel Core i7-5930K - Không có. Intel Core i7-5930K - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2650 hỗ trợ DDR3. Intel Core i7-5930K hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011 để đặt Intel Xeon E5-2650. FCLGA2011-3 được dùng để đặt Intel Core i7-5930K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2650 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge EP. Intel Core i7-5930K được xây dựng trên kiến trúc Haswell E. Intel Core i7-5930K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2650 đã ghi được 6812 điểm. Intel Core i7-5930K đã ghi được 10775 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2650 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-5930K đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2650 có thể lên tới 95 Watts. Intel Core i7-5930K có tối đa 95 Watt.